Tiểu sử cầu thủ Djibril Sow
Tiểu sử cầu thủ Djibril Sow là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thụy Sĩ, hiện đang chơi tại vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Sevilla và ĐTQG Thụy Sĩ.
1. Tiểu sử cầu thủ Djibril Sow
Mohameth Djibril Ibrahima Sow, sinh ngày 6 tháng 2 năm 1997 tại Zürich, Thụy Sĩ, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Sevilla và đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ. Anh bắt đầu sự nghiệp tại BC Albisrieden năm 2007 trước khi chuyển đến FC Zürich năm 2008.
Cầu thủ Djibril Sow |
2. Sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ
Borussia Mönchengladbach
Năm 2015, Sow chuyển đến Borussia Mönchengladbach. Anh ra mắt đội một vào ngày 25 tháng 10 năm 2016 trong trận đấu tại DFB-Pokal gặp VfB Stuttgart, khi vào sân thay Lars Stindl ở phút 88. Trận đấu kết thúc với chiến thắng 2–0 cho Gladbach.
Young Boys
Tháng 6 năm 2017, Sow trở lại Thụy Sĩ, ký hợp đồng 4 năm với Young Boys. Anh góp phần giúp đội giành chức vô địch Swiss Super League mùa giải 2017–18, lần đầu tiên sau 32 năm.
Eintracht Frankfurt
Ngày 27 tháng 6 năm 2019, Sow ký hợp đồng với Eintracht Frankfurt đến năm 2024. Anh cùng đội giành chức vô địch UEFA Europa League mùa giải 2021–22.
Sevilla
Ngày 4 tháng 8 năm 2023, Sow chuyển đến Sevilla với phí chuyển nhượng 10 triệu euro và ký hợp đồng 5 năm.
3. Sự nghiệp tại đội tuyển quốc gia
Sow ra mắt đội tuyển Thụy Sĩ ngày 8 tháng 9 năm 2018 trong trận thắng Iceland 6–0 tại UEFA Nations League. Anh tham dự UEFA Nations League Finals 2019, UEFA Euro 2020 và FIFA World Cup 2022, góp phần quan trọng trong hành trình của đội tuyển.
4. Thống kê sự nghiệp
Mùa giải | CLB | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 22 | 1 | 1 | 4 | 0 | |
2023/2024 | 24 | 1 | 1 | 5 | 0 | |
2022/2023 | 32 | 4 | 0 | 9 | 0 | |
2021/2022 | 31 | 2 | 3 | 5 | 0 | |
2020/2021 | 28 | 0 | 2 | 6 | 0 | |
2019/2020 | 29 | 1 | 3 | 2 | 0 | |
2018/2019 | 28 | 3 | 5 | 3 | 0 | |
2017/2018 | 27 | 1 | 5 | 3 | 0 | |
2016/2017 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2016/2017 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
2015/2016 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 228 | 19 | 37 | 37 | 0 |
Mùa giải | CLB | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2023/2024 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
2022/2023 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2021/2022 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2020/2021 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2019/2020 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2018/2019 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2017/2018 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2016/2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Mùa giải | CLB | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2023/2024 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2022/2023 | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2022 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2021/2022 | 12 | 1 | 3 | 2 | 0 | |
2019/2020 | 9 | 0 | 2 | 3 | 0 | |
2018/2019 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2017/2018 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2017/2018 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2015/2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 51 | 1 | 7 | 7 | 0 |
Mùa giải | CLB | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2022/2023 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2022 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2022 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
2022 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2021 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
2020/2021 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2020 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2020 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2020 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2019 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2018/2019 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2016 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2015 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2014 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2014 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng | 67 | 2 | 5 | 5 | 0 |
5. Danh hiệu của Djibril Sow
Young Boys
- Swiss Super League: 2017–18, 2018–19
Eintracht Frankfurt
- UEFA Europa League: 2021–22
Cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Swiss Super League: 2018–19
- Đội hình tiêu biểu Swiss Super League: 2018–19
1. Tiểu sử cầu thủ Djibril Sow
Mohameth Djibril Ibrahima Sow, sinh ngày 6 tháng 2 năm 1997 tại Zürich, Thụy Sĩ, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Sevilla và đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ. Anh bắt đầu sự nghiệp tại BC Albisrieden năm 2007 trước khi chuyển đến FC Zürich năm 2008.
Cầu thủ Djibril Sow |
2. Sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ
Borussia Mönchengladbach
Năm 2015, Sow chuyển đến Borussia Mönchengladbach. Anh ra mắt đội một vào ngày 25 tháng 10 năm 2016 trong trận đấu tại DFB-Pokal gặp VfB Stuttgart, khi vào sân thay Lars Stindl ở phút 88. Trận đấu kết thúc với chiến thắng 2–0 cho Gladbach.
Young Boys
Tháng 6 năm 2017, Sow trở lại Thụy Sĩ, ký hợp đồng 4 năm với Young Boys. Anh góp phần giúp đội giành chức vô địch Swiss Super League mùa giải 2017–18, lần đầu tiên sau 32 năm.
Eintracht Frankfurt
Ngày 27 tháng 6 năm 2019, Sow ký hợp đồng với Eintracht Frankfurt đến năm 2024. Anh cùng đội giành chức vô địch UEFA Europa League mùa giải 2021–22.
Sevilla
Ngày 4 tháng 8 năm 2023, Sow chuyển đến Sevilla với phí chuyển nhượng 10 triệu euro và ký hợp đồng 5 năm.
3. Sự nghiệp tại đội tuyển quốc gia
Sow ra mắt đội tuyển Thụy Sĩ ngày 8 tháng 9 năm 2018 trong trận thắng Iceland 6–0 tại UEFA Nations League. Anh tham dự UEFA Nations League Finals 2019, UEFA Euro 2020 và FIFA World Cup 2022, góp phần quan trọng trong hành trình của đội tuyển.
4. Thống kê sự nghiệp
[PlayerCareerTable]
5. Danh hiệu của Djibril Sow
Young Boys
- Swiss Super League: 2017–18, 2018–19
Eintracht Frankfurt
- UEFA Europa League: 2021–22
Cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Swiss Super League: 2018–19
- Đội hình tiêu biểu Swiss Super League: 2018–19