Tiểu sử cầu thủ Marc Bartra
Tiểu sử cầu thủ Marc Bartra là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha, hiện đang chơi tại vị trí hậu vệ cho CLB Real Betis.
1. Cuộc sống cá nhân
Marc Bartra Aregall sinh ngày 15 tháng 1 năm 1991 tại Sant Jaume dels Domenys, Tarragona, Catalonia. Anh có anh trai song sinh là Èric, cũng từng trưởng thành từ lò đào tạo La Masia.
Cầu thủ Marc Bartra |
Bartra bắt đầu mối quan hệ với nữ phóng viên MotoGP Melissa Jiménez vào tháng 2 năm 2014. Cặp đôi chào đón con gái đầu lòng, Gala, vào ngày 18 tháng 8 năm 2015.
2. Sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ
Barcelona
Bartra gia nhập lò đào tạo Espanyol trước khi chuyển sang học viện La Masia của Barcelona năm 11 tuổi. Năm 2009, anh được đôn lên đội Barcelona B. Ngày 14 tháng 2 năm 2010, anh ra mắt đội một khi vào sân thay Jeffrén Suárez trong trận thua 1-2 trước Atlético Madrid.
Mùa giải 2012-13, dù được đôn lên đội một, nhưng anh không có nhiều cơ hội ra sân. Đáng chú ý, trong trận chung kết Copa del Rey 2014, anh ghi bàn gỡ hòa nhưng sau đó bị Gareth Bale vượt qua và ghi bàn quyết định.
Borussia Dortmund
Tháng 6 năm 2016, Bartra chuyển đến Borussia Dortmund với giá 8 triệu euro. Anh ra mắt trong trận thua 0-2 trước Bayern Munich tại DFL-Supercup. Ngày 11 tháng 4 năm 2017, anh bị thương trong vụ nổ bom gần xe buýt của Dortmund. Sau ca phẫu thuật, anh trở lại thi đấu chỉ sau 29 ngày.
Real Betis
Tháng 1 năm 2018, Bartra gia nhập Real Betis theo hợp đồng 5,5 năm. Anh ghi bàn đầu tiên vào lưới Sevilla trong trận hòa 2-2. Mùa giải 2021-22, anh thi đấu trọn vẹn 120 phút trong trận chung kết Copa del Rey, giúp Betis giành chiến thắng trên chấm luân lưu.
Trabzonspor
Tháng 8 năm 2022, Bartra gia nhập Trabzonspor với giá 1,25 triệu euro. Anh ghi bàn đầu tiên vào tháng 9 trong chiến thắng 3-2 trước Gaziantep. Đến tháng 7 năm 2023, anh rời đội theo thỏa thuận chung.
Trở lại Betis
Tháng 7 năm 2023, Bartra trở lại Betis theo hợp đồng một năm. Tháng 10, anh được chẩn đoán mắc hội chứng Haglund ở gót chân và phải nghỉ thi đấu nhiều tháng.
3. Sự nghiệp tại đội tuyển quốc gia
Bartra khoác áo các đội trẻ Tây Ban Nha, trong đó có U21 Tây Ban Nha, đội giành chức vô địch U21 châu Âu 2013. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 16 tháng 11 năm 2013 trong trận giao hữu thắng Guinea Xích Đạo 2-1.
Anh góp mặt trong đội hình Tây Ban Nha dự Euro 2016 nhưng không được ra sân. Ngày 11 tháng 10 năm 2018, anh ghi bàn đầu tiên cho đội tuyển trong chiến thắng 4-1 trước Wales.
4. Thống kê sự nghiệp
Mùa giải | CLB | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 15 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
2023/2024 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2022/2023 | 29 | 4 | 1 | 3 | 1 | |
2021/2022 | 23 | 1 | 0 | 5 | 0 | |
2020/2021 | 19 | 0 | 1 | 3 | 0 | |
2019/2020 | 30 | 3 | 1 | 8 | 0 | |
2018/2019 | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 | |
2017/2018 | 16 | 1 | 0 | 6 | 0 | |
2017/2018 | 12 | 2 | 1 | 1 | 0 | |
2016/2017 | 19 | 0 | 3 | 5 | 0 | |
2015/2016 | 13 | 2 | 1 | 0 | 0 | |
2014/2015 | 14 | 1 | 3 | 1 | 0 | |
2013/2014 | 20 | 1 | 1 | 3 | 0 | |
2012/2013 | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2011/2012 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2011/2012 | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2010/2011 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2010/2011 | 9 | 2 | 0 | 4 | 0 | |
2009/2010 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 286 | 21 | 48 | 48 | 1 |
Mùa giải | CLB | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2022/2023 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2021/2022 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2019/2020 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2018/2019 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2017/2018 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
2017 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2016/2017 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2016 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2015/2016 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2015 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2014/2015 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2013/2014 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2012/2013 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 46 | 5 | 5 | 5 | 0 |
Mùa giải | CLB | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2023/2024 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2022/2023 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2022/2023 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2022/2023 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2021/2022 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2018/2019 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2017/2018 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2016/2017 | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2015/2016 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2015 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2014/2015 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
2013/2014 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2012/2013 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2011/2012 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2010/2011 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 60 | 1 | 8 | 8 | 0 |
5. Phong cách thi đấu
Bartra được biết đến với khả năng chuyền bóng và tốc độ. Anh có tâm lý vững vàng, giỏi không chiến và có thể chơi ở vị trí hậu vệ phải.
6. Danh hiệu của Marc Bartra
Barcelona
- La Liga: 2009–10, 2010–11, 2012–13, 2014–15, 2015–16
- Copa del Rey: 2011–12, 2014–15, 2015–16
- Supercopa de España: 2013
- UEFA Champions League: 2010–11, 2014–15
- UEFA Super Cup: 2015
- FIFA Club World Cup: 2015
Borussia Dortmund
- DFB-Pokal: 2016–17
Betis
- Copa del Rey: 2021–22
Tây Ban Nha U19
- Á quân U19 châu Âu: 2010
Tây Ban Nha U21
- Vô địch U21 châu Âu: 2013
Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu U21 châu Âu: 2013
- Đội hình tiêu biểu La Liga: 2017–18
1. Cuộc sống cá nhân
Marc Bartra Aregall sinh ngày 15 tháng 1 năm 1991 tại Sant Jaume dels Domenys, Tarragona, Catalonia. Anh có anh trai song sinh là Èric, cũng từng trưởng thành từ lò đào tạo La Masia.
Cầu thủ Marc Bartra |
Bartra bắt đầu mối quan hệ với nữ phóng viên MotoGP Melissa Jiménez vào tháng 2 năm 2014. Cặp đôi chào đón con gái đầu lòng, Gala, vào ngày 18 tháng 8 năm 2015.
2. Sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ
Barcelona
Bartra gia nhập lò đào tạo Espanyol trước khi chuyển sang học viện La Masia của Barcelona năm 11 tuổi. Năm 2009, anh được đôn lên đội Barcelona B. Ngày 14 tháng 2 năm 2010, anh ra mắt đội một khi vào sân thay Jeffrén Suárez trong trận thua 1-2 trước Atlético Madrid.
Mùa giải 2012-13, dù được đôn lên đội một, nhưng anh không có nhiều cơ hội ra sân. Đáng chú ý, trong trận chung kết Copa del Rey 2014, anh ghi bàn gỡ hòa nhưng sau đó bị Gareth Bale vượt qua và ghi bàn quyết định.
Borussia Dortmund
Tháng 6 năm 2016, Bartra chuyển đến Borussia Dortmund với giá 8 triệu euro. Anh ra mắt trong trận thua 0-2 trước Bayern Munich tại DFL-Supercup. Ngày 11 tháng 4 năm 2017, anh bị thương trong vụ nổ bom gần xe buýt của Dortmund. Sau ca phẫu thuật, anh trở lại thi đấu chỉ sau 29 ngày.
Real Betis
Tháng 1 năm 2018, Bartra gia nhập Real Betis theo hợp đồng 5,5 năm. Anh ghi bàn đầu tiên vào lưới Sevilla trong trận hòa 2-2. Mùa giải 2021-22, anh thi đấu trọn vẹn 120 phút trong trận chung kết Copa del Rey, giúp Betis giành chiến thắng trên chấm luân lưu.
Trabzonspor
Tháng 8 năm 2022, Bartra gia nhập Trabzonspor với giá 1,25 triệu euro. Anh ghi bàn đầu tiên vào tháng 9 trong chiến thắng 3-2 trước Gaziantep. Đến tháng 7 năm 2023, anh rời đội theo thỏa thuận chung.
Trở lại Betis
Tháng 7 năm 2023, Bartra trở lại Betis theo hợp đồng một năm. Tháng 10, anh được chẩn đoán mắc hội chứng Haglund ở gót chân và phải nghỉ thi đấu nhiều tháng.
3. Sự nghiệp tại đội tuyển quốc gia
Bartra khoác áo các đội trẻ Tây Ban Nha, trong đó có U21 Tây Ban Nha, đội giành chức vô địch U21 châu Âu 2013. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 16 tháng 11 năm 2013 trong trận giao hữu thắng Guinea Xích Đạo 2-1.
Anh góp mặt trong đội hình Tây Ban Nha dự Euro 2016 nhưng không được ra sân. Ngày 11 tháng 10 năm 2018, anh ghi bàn đầu tiên cho đội tuyển trong chiến thắng 4-1 trước Wales.
4. Thống kê sự nghiệp
[PlayerCareerTable]
5. Phong cách thi đấu
Bartra được biết đến với khả năng chuyền bóng và tốc độ. Anh có tâm lý vững vàng, giỏi không chiến và có thể chơi ở vị trí hậu vệ phải.
6. Danh hiệu của Marc Bartra
Barcelona
- La Liga: 2009–10, 2010–11, 2012–13, 2014–15, 2015–16
- Copa del Rey: 2011–12, 2014–15, 2015–16
- Supercopa de España: 2013
- UEFA Champions League: 2010–11, 2014–15
- UEFA Super Cup: 2015
- FIFA Club World Cup: 2015
Borussia Dortmund
- DFB-Pokal: 2016–17
Betis
- Copa del Rey: 2021–22
Tây Ban Nha U19
- Á quân U19 châu Âu: 2010
Tây Ban Nha U21
- Vô địch U21 châu Âu: 2013
Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu U21 châu Âu: 2013
- Đội hình tiêu biểu La Liga: 2017–18