![]() |
Tiêu diệt "bầy sói", Tottenham chen chân vào Top 6
Chủ Nhật 16/05/2021 20:05(GMT+7)
Chủ Nhật 16/05/2021 20:05(GMT+7)
![]() Harry Kane (Kiến tạo: Pierre-Emile Hoejbjerg) 45 | |
![]() Pierre-Emile Hoejbjerg 62 | |
![]() Japhet Tanganga 86 |
![]() |
Ngôi sao số 1 của Tottenham thể hiện đẳng cấp với bàn mở tỉ số |
![]() |
Hojbjerg ấn định chiến thắng nhẹ nhàng cho đội chủ nhà |
![]() |
Bóng được xẻ nách bên cánh phải cho Adama Traore và cầu thủ trưởng thành từ đạo tạo Barca dẫn bóng áp sát đường biên ngang rồi nhả vào trong cho Willian Jose. Tiền đạo người Brazil không dứt điểm mà mà chuyền ngược ra sau để Moutinho vung chân sút căng ở vị trí gần vạch 16m50 nhưng bóng chạm vào người Tanganga và đi ra ngoài. Trong 12 cú sút của Wolves từ đầu trận, chỉ 3 đi trúng đích.
Gibbs-White đi bóng dũng mãnh bên cánh phải và căng ngang vào cho Silva. Tiền đạo người BĐN dứt điểm quá tệ, bóng đi ra ngoài.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Danh sách xuất phát của Wolves |
![]() |
Danh sách xuất phát của Tottenham |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
9 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | T B B T B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -15 | 33 | H B B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
Tham khảo XS Kết Quả để xem kết quả xổ số.
Xem lịch âm dương tại Xem Lịch Âm.
Xem bong da Xem bong da 247.