Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Stefanos Tzimas (Kiến tạo: Julian Justvan)
37 - Mahir Emreli
45+2' - Lukas Schleimer (Thay: Mahir Emreli)
71 - Florian Flick (Thay: Julian Justvan)
80 - Tim Drexler (Thay: Finn Jeltsch)
80 - Simon Joachims (Thay: Caspar Jander)
90 - Florian Flick (Kiến tạo: Oliver Villadsen)
90+1' - Jens Castrop
90+4' - Danilo Soares
90+4' - Stefanos Tzimas
90+5'
- Fabian Schleusener (Kiến tạo: Rafael Pinto Pedrosa)
40 - Max Weiss
45+2' - Bambase Conte (Thay: Mikkel Kaufmann)
53 - Dzenis Burnic
68 - Leon Jensen
70 - Robin Heusser (Thay: Dzenis Burnic)
75 - Luca Pfeiffer (Thay: Leon Jensen)
75 - Robin Heusser
79 - Robin Bormuth (Thay: Rafael Pinto Pedrosa)
90 - Nicolai Rapp
90+5'
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Karlsruher SC
Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Karlsruher SC
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Stefanos Tzimas.
Thẻ vàng cho Nicolai Rapp.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Simon Joachims.
Thẻ vàng cho Danilo Soares.
Thẻ vàng cho Jens Castrop.
Rafael Pinto Pedrosa rời sân và được thay thế bởi Robin Bormuth.
Oliver Villadsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
Caspar Jander đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Florian Flick đã ghi bàn!
Finn Jeltsch rời sân và được thay thế bởi Tim Drexler.
Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Florian Flick.
Thẻ vàng cho Robin Heusser.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Luca Pfeiffer.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Thẻ vàng cho Leon Jensen.
Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.
Mikkel Kaufmann rời sân và được thay thế bởi Bambase Conte.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Max Weiss.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Mahir Emreli.
Rafael Pinto Pedrosa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Fabian Schleusener đã ghi bàn!
Julian Justvan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stefanos Tzimas đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Karlsruher SC
1. FC Nuremberg (3-5-2): Jan-Marc Reichert (1), Finn Jeltsch (4), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Oliver Villadsen (2), Julian Justvan (10), Caspar Jander (20), Jens Castrop (17), Danilo Soares (3), Mahir Emreli (30), Stefanos Tzimas (9)
Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Rafael Pinto Pedrosa (36), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), David Herold (20), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Mikkel Kaufmann (29), Fabian Schleusener (24)
Thay người | |||
71’ | Mahir Emreli Lukas Schleimer | 53’ | Mikkel Kaufmann Bambase Conte |
80’ | Julian Justvan Florian Flick | 75’ | Dzenis Burnic Robin Heusser |
80’ | Finn Jeltsch Tim Drexler | 75’ | Leon Jensen Luca Pfeiffer |
90’ | Caspar Jander Simon Joachims | 90’ | Rafael Pinto Pedrosa Robin Bormuth |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Schleimer | Louey Ben Farhat | ||
Florian Flick | Robin Bormuth | ||
Jannik Hofmann | Bambase Conte | ||
Simon Joachims | Lilian Egloff | ||
Rafael Lubach | Robert Geller | ||
Christian Mathenia | Robin Heusser | ||
Tim Drexler | Robin Himmelmann | ||
Nick Seidel | Christoph Kobald | ||
Berkay Yilmaz | Luca Pfeiffer |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Karlsruher SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại