- Angus MacDonald (Thay: Dante Polvara)
30 - Duk (Thay: Shayden Morris)
30 - Duk
31 - Stefan Gartenmann
37 - Duk (Kiến tạo: Graeme Shinnie)
50 - Killian Phillips (Thay: Leighton Clarkson)
77 - Angus MacDonald
83 - Graeme Shinnie
90
- (Pen) Thelonius Bair
5 - Thelonius Bair (Kiến tạo: Georgie Gent)
22 - Adam Devine
26 - Sam Nicholson (Thay: Davor Zdravkovski)
58 - Sam Nicholson
61 - Stephen O'Donnell (Thay: Adam Devine)
72 - Jonathan Obika (Thay: Jack Vale)
72 - Paul McGinn
87 - Paul McGinn
89 - Calum Butcher
90+4' - Liam Kelly
90+5'
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Motherwell
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Motherwell
Aberdeen (3-4-2-1): Kelle Roos (24), Nicky Devlin (2), Stefan Gartenmann (6), Jack MacKenzie (3), Shayden Morris (20), Jamie McGrath (7), Connor Barron (8), Graeme Shinnie (4), Leighton Clarkson (10), Dante Polvara (21), Bojan Miovski (9)
Motherwell (3-5-2): Liam Kelly (1), Bevis Mugabi (5), Calum Butcher (66), Paul McGinn (16), Adam Devine (21), Davor Zdravkovski (17), Harry Paton (12), Blair Spittal (7), Georgie Gent (3), Jack Vale (28), Theo Bair (14)
Thay người | |||
30’ | Shayden Morris Duk | 58’ | Davor Zdravkovski Sam Nicholson |
30’ | Dante Polvara Angus MacDonald | 72’ | Jack Vale Jonathan Obika |
77’ | Leighton Clarkson Killian Phillips | 72’ | Adam Devine Stephen O'Donnell |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Doohan | Sam Nicholson | ||
Duk | Lennon Miller | ||
Habib Gueye | Dan Casey | ||
Jack Milne | Mark Ferrie | ||
Angus MacDonald | Jonathan Obika | ||
Ryan Duncan | Jili Buyabu | ||
Ester Sokler | Stephen O'Donnell | ||
Killian Phillips | Shane Blaney | ||
Jonny Hayes | Aston Oxborough |
Nhận định Aberdeen vs Motherwell
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại