- Liam Scales
48 - Bojan Miovski (Kiến tạo: Leighton Clarkson)
56 - Liam Scales
83 - Duk
86 - Marley Watkins (Thay: Duk)
87
- Todd Cantwell
38 - Rabbi Matondo (Thay: Nicolas Raskin)
64 - Scott Arfield (Thay: Fashion Sakala)
89
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Rangers
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Rangers
Aberdeen (3-4-3): Kelle Roos (24), Matthew Pollock (18), Angus MacDonald (27), Liam Scales (4), Ross McCrorie (2), Ylber Ramadani (16), Leighton Clarkson (20), Jonny Hayes (17), Bojan Miovski (9), Ryan Duncan (23), Duk (11)
Rangers (4-2-3-1): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), John Souttar (16), Ben Davies (26), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), Nicolas Thierry Raskin (43), Alfredo Morelos (20), Todd Cantwell (13), Malik Tillman (71), Fashion Sakala (30)
Thay người | |||
87’ | Duk Marley Watkins | 64’ | Nicolas Raskin Rabbi Matondo |
89’ | Fashion Sakala Scott Arfield |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Gorter | Ridvan Yilmaz | ||
Jack MacKenzie | Ianis Hagi | ||
Connor Barron | Rabbi Matondo | ||
Dilan Markanday | Glen Kamara | ||
Patrik Myslovic | Scott Arfield | ||
Marley Watkins | Leon King | ||
Hayden Coulson | Zak Lovelace | ||
Matthew Kennedy | Bailey Rice | ||
Alfie Bavidge | Jon Mclaughlin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aberdeen
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại