- Ben Halloran (Kiến tạo: Hiroshi Ibusuki)
38 - (Pen) Zach Clough
64 - Musa Toure (Thay: Hiroshi Ibusuki)
68 - Musa Toure
74 - Ryan Tunnicliffe (Thay: Nestor Irankunda)
75 - Bernardo (Thay: Zach Clough)
76 - Nicholas Ansell (Kiến tạo: Bernardo)
80 - Luke Duzel (Thay: Jonny Yull)
86
- Noah Smith (Thay: Brian Kaltak)
23 - Mikael
27 - Dylan Wenzel-Halls (Thay: Alou Kuol)
34 - Noah Smith
44 - Harrison Steele (Thay: William Wilson)
67 - Christian Theoharous (Thay: Maximilien Balard)
67 - Jacob Farrell
77 - Jacob Farrell
79
Thống kê trận đấu Adelaide United vs Central Coast Mariners
Đội hình xuất phát Adelaide United vs Central Coast Mariners
Adelaide United (4-2-3-1): Joe Gauci (46), Panashe Madanha (36), Alexandar Popovic (41), Nick Ansell (4), Ryan Kitto (7), Isaias (8), Jonny Yull (37), Nestory Irankunda (66), Zach Clough (10), Ben Halloran (26), Hiroshi Ibusuki (9)
Central Coast Mariners (4-2-3-1): Danny Vukovic (20), Mikael (2), Brian Kaltak (3), Nathan Paull (33), Jacob Farrell (18), Josh Nisbet (4), Maximilien Balard (6), Angel Torres (11), Marco Tulio (10), William Wilson (28), Alou Kuol (9)
Thay người | |||
68’ | Hiroshi Ibusuki Musa Toure | 23’ | Brian Kaltak Noah Smith |
75’ | Nestor Irankunda Ryan Tunnicliffe | 34’ | Alou Kuol Dylan Wenzel-Halls |
76’ | Zach Clough Bernardo | 67’ | Maximilien Balard Christian Theoharous |
86’ | Jonny Yull Luke Duzel | 67’ | William Wilson Harry Steele |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Duzel | Jack Warshawsky | ||
Ben Warland | Noah Smith | ||
Ryan Tunnicliffe | Christian Theoharous | ||
Musa Toure | Dylan Wenzel-Halls | ||
Bernardo | Harry Steele | ||
James Nicholas Delianov | Jing Lual | ||
Giuseppe Bovalina | Brad Tapp |
Nhận định Adelaide United vs Central Coast Mariners
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Adelaide United
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại