- Ben Halloran (Kiến tạo: Giuseppe Bovalina)
16 - Nestor Irankunda
39 - Jonny Yull (Thay: Nick Ansell)
46 - Jonny Yull (Thay: Nicholas Ansell)
46 - Isaias
63 - Luka Jovanovic (Thay: Hiroshi Ibusuki)
74 - Joshua Cavallo (Thay: Ryan Tunnicliffe)
83 - Ethan Alagich (Thay: Nestor Irankunda)
84
- Kearyn Baccus
14 - Ivan Vujica
24 - Valere Germain (Kiến tạo: Kearyn Baccus)
32 - Mile Sterjovski
45+2' - Matthew Jurman
63 - Ali Auglah (Thay: Raphael Borges Rodrigues)
74 - Jerry Skotadis (Thay: Ulises Davila)
74 - Lachlan Rose (Thay: Jed Drew)
79 - Kristian Popovic (Thay: Kearyn Baccus)
84
Thống kê trận đấu Adelaide United vs Macarthur FC
Đội hình xuất phát Adelaide United vs Macarthur FC
Adelaide United (4-2-3-1): James Nicholas Delianov (1), Giuseppe Bovalina (43), Alexandar Popovic (41), Nick Ansell (4), Ryan Kitto (7), Isaias (8), Ryan Tunnicliffe (22), Nestory Irankunda (66), Ben Halloran (26), Zach Clough (10), Hiroshi Ibusuki (9)
Macarthur FC (4-4-2): Filip Kurto (12), Yianni Nicolaou (22), Tomislav Uskok (6), Matthew Jurman (4), Ivan Vujica (13), Raphael Borges Rodrigues (17), Kearyn Baccus (15), Jake Hollman (8), Jed Drew (37), Ulises Davila (10), Valere Germain (98)
Thay người | |||
46’ | Nicholas Ansell Jonny Yull | 74’ | Raphael Borges Rodrigues Ali Auglah |
74’ | Hiroshi Ibusuki Luka Jovanovic | 74’ | Ulises Davila Jerry Skotadis |
83’ | Ryan Tunnicliffe Joshua Cavallo | 79’ | Jed Drew Lachlan Rose |
84’ | Nestor Irankunda Ethan Alagich | 84’ | Kearyn Baccus Kristian Popovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ethan Alagich | Ali Auglah | ||
Jonny Yull | Lachlan Rose | ||
Joshua Cavallo | Jerry Skotadis | ||
Luke Duzel | Jesper Webber | ||
Javi Lopez | Oliver Jones | ||
Luka Jovanovic | Kristian Popovic | ||
Steven Hall | Danijel Nizic |
Nhận định Adelaide United vs Macarthur FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Adelaide United
Thành tích gần đây Macarthur FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại