- Adam Frizzell
65 - Dean McMaster (Thay: Rhys McCabe)
66 - Gavin Gallagher (Thay: Aaron Reid)
75 - Chris Mochrie (Thay: Liam McStravick)
76 - Ricco Diack (Thay: Ben Wilson)
76 - Dylan MacDonald
82 - Gavin Gallagher (Kiến tạo: Chris Mochrie)
86 - Alex Bannon
90+3'
- Reghan Tumilty
44 - Kevin O'Hara (Thay: Scott Robinson)
70 - Euan Henderson (Thay: Sean McGinty)
71 - Nikolay Todorov (Thay: Oliver Shaw)
80 - Sean McGinty
83
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Hamilton Academical
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Hamilton Academical
Airdrieonians (4-1-3-2): Cade Melrose (20), Dylan MacDonald (2), Rhys McCabe (4), Aidan Wilson (5), Lewis Strapp (23), Alex Bannon (29), Lewis McGrattan (17), Liam McStravick (12), Adam Frizzell (10), Ben Wilson (7), Aaron Reid (9)
Hamilton Academical (4-2-3-1): Dean Lyness (21), Reghan Tumilty (22), Barry Maguire (14), Sean McGinty (5), Jackson Longridge (3), Kyle MacDonald (16), Conor Smith (13), Steven Bradley (11), Scott Robinson (17), Stuart McKinstry (24), Oli Shaw (19)
Thay người | |||
66’ | Rhys McCabe Dean McMaster | 70’ | Scott Robinson Kevin O'Hara |
75’ | Aaron Reid Gavin Gallagher | 71’ | Sean McGinty Euan Henderson |
76’ | Ben Wilson Ricco Diack | 80’ | Oliver Shaw Nikolay Todorov |
76’ | Liam McStravick Chris Mochrie |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran Wright | Charlie Albinson | ||
Mason Hancock | Dylan McGowan | ||
Dean McMaster | Euan Henderson | ||
Lewis McGregor | Kevin O'Hara | ||
Ricco Diack | Jamie Barjonas | ||
Gavin Gallagher | Charlie Telfer | ||
Chris Mochrie | Nikolay Todorov | ||
Samuel Graham | Aaron Eadie | ||
Rhys Armstrong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Airdrieonians
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T | |
2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B | |
3 | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H | |
4 | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H | |
5 | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T | |
6 | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H | |
7 | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B | |
8 | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B | |
9 | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B | |
10 | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại