Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Marc Vales (Thay: Joao Teixeira)
56 - Moises San Nicolas (Thay: Marc Pujol)
57 - Ricard Fernandez (Thay: Aron Rodrigo)
65 - Marc Rebes (Thay: Biel Borra)
86 - Victor Bernat (Thay: Pau Babot)
86
- Dario Sits (Thay: Deniss Melniks)
46 - Dario Sits
50 - Dario Sits (Kiến tạo: Roberts Savalnieks)
58 - Raimonds Krollis (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
74 - Alvis Jaunzems (Thay: Roberts Savalnieks)
78 - Antonijs Cernomordijs
80 - Vitalijs Jagodinskis (Thay: Andrejs Ciganiks)
90
Thống kê trận đấu Andorra vs Latvia
Diễn biến Andorra vs Latvia
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Andrejs Ciganiks rời sân và được thay thế bởi Vitalijs Jagodinskis.
Pau Babot rời sân và được thay thế bởi Victor Bernat.
Biel Borra rời sân và được thay thế bởi Marc Rebes.
Thẻ vàng cho Antonijs Cernomordijs.
Roberts Savalnieks rời sân và được thay thế bởi Alvis Jaunzems.
Vladislavs Gutkovskis rời sân và được thay thế bởi Raimonds Krollis.
Aron Rodrigo rời sân và được thay thế bởi Ricard Fernandez.
Roberts Savalnieks đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dario Sits đã ghi bàn!
Marc Pujol rời sân và anh được thay thế bởi Moises San Nicolas.
Joao Teixeira rời sân và được thay thế bởi Marc Vales.
Thẻ vàng cho Dario Sits.
Deniss Melniks rời sân và được thay thế bởi Dario Sits.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Andorra vs Latvia
Andorra (4-4-2): Iker (12), Biel Borra Font (2), Ian Oliveira (22), Christian Garcia (6), Max Llovera (5), Joan Cervos (17), Marc Pujol (7), Pau Babot (8), Aron Rodrigo (14), João Teixeira (20), Albert Rosas Ubach (11)
Latvia (3-4-2-1): Krisjanis Zviedris (1), Daniels Balodis (2), Antonijs Cernomordijs (5), Raivis Jurkovskis (13), Roberts Savaļnieks (11), Aleksejs Saveļjevs (22), Deniss Meļņiks (20), Andrejs Ciganiks (14), Dmitrijs Zelenkovs (15), Janis Ikaunieks (10), Vladislavs Gutkovskis (9)
Thay người | |||
56’ | Joao Teixeira Marc Vales | 46’ | Deniss Melniks Dario Sits |
57’ | Marc Pujol Moisés San Nicolás | 74’ | Vladislavs Gutkovskis Raimonds Krollis |
65’ | Aron Rodrigo Cucu | 78’ | Roberts Savalnieks Alvis Jaunzems |
86’ | Pau Babot Victor Bernat Cuadros | 90’ | Andrejs Ciganiks Vitalijs Jagodinskis |
86’ | Biel Borra Marc Rebes |
Cầu thủ dự bị | |||
Josep Antoni | Roberts Ozols | ||
Xisco Pires | Rihards Matrevics | ||
Marc Vales | Vitalijs Jagodinskis | ||
Francisco Pomares Ortega | Niks Sliede | ||
Cucu | Vjačeslavs Isajevs | ||
Victor Bernat Cuadros | Eduards Daskevics | ||
Moisés San Nicolás | Alvis Jaunzems | ||
Albert Reyes | Lukass Vapne | ||
Chus Rubio | Dario Sits | ||
Marc Rebes | Raimonds Krollis | ||
Marc García | Maksims Tonisevs | ||
Hugo Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Andorra
Thành tích gần đây Latvia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
5 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại