- Ryan Dow (Thay: Michael McKenna)
46 - Kenan Duennwald (Thay: Jermaine Hylton)
66 - Jay Bird (Thay: Mark Stowe)
66 - Craig Slater (Thay: Joao Balde)
78 - Thomas O'Brien
80
- Jack Turner (Thay: Pat Jarrett)
65 - Ruari Paton (Kiến tạo: Jack Spong)
69 - Tommy Robson (Thay: Barry Hepburn)
74 - Liam McLeish
83 - Liam McLeish (Thay: Cameron Bruce)
83 - Callan McKenna
85 - Jack Spong
90+3'
Thống kê trận đấu Arbroath vs Queen's Park
Đội hình xuất phát Arbroath vs Queen's Park
Arbroath (4-2-3-1): Derek Gaston (1), Aaron Steele (2), Ricky Little (4), Tam (5), Scott Stewart (12), Joao Balde (25), David Gold (7), Mark Stowe (14), Michael McKenna (8), Jermaine Hylton (24), Leighton McIntosh (9)
Queen's Park (4-3-3): Callan Mckenna (30), Ben McPherson (2), William James Tizzard (15), Charles John Fox (5), Cameron Bruce (16), Jack Thomson (8), Jack Spong (6), Pat Jarrett (27), Barry Hepburn (7), Ruari Paton (9), Dom Thomas (11)
Thay người | |||
46’ | Michael McKenna Ryan Dow | 65’ | Pat Jarrett Jack Turner |
66’ | Mark Stowe Jay Bird | 74’ | Barry Hepburn Thomas Robson |
66’ | Jermaine Hylton Kenan Dunnwald-Turan | 83’ | Cameron Bruce Liam McLeish |
78’ | Joao Balde Craig Slater |
Cầu thủ dự bị | |||
Ally Adams | Calum Ferrie | ||
Craig Slater | Thomas Robson | ||
Keaghan Jacobs | Liam McLeish | ||
Ryan Dow | Louis Longridge | ||
Scott Allan | Lewis Reid | ||
Jay Bird | Jack Turner | ||
Kenan Dunnwald-Turan | Rocco Hickey-Fugaccia | ||
Jess Norey | Alex Bannon | ||
Ricky Waugh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arbroath
Thành tích gần đây Queen's Park
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T | |
2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B | |
3 | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H | |
4 | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H | |
5 | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T | |
6 | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H | |
7 | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B | |
8 | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B | |
9 | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B | |
10 | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại