Cầm bóng: Atletico Madrid: 50%, FC Porto: 50%.
![]() Thomas Lemar (Thay: Yannick Carrasco) 46 | |
![]() Rodrigo De Paul (Thay: Nahuel Molina) 46 | |
![]() Koke 50 | |
![]() Pepe 53 | |
![]() Koke 56 | |
![]() Antoine Griezmann (Thay: Saul Niguez) 61 | |
![]() Joao Mario (Thay: Pepe) 62 | |
![]() Mateus Uribe 68 | |
![]() Mario Hermoso (Thay: Alvaro Morata) 68 | |
![]() Mehdi Taremi 71 | |
![]() Angel Correa (Thay: Joao Felix) 71 | |
![]() Bruno Costa (Thay: Otavio) 77 | |
![]() Antonio Martinez (Thay: Evanilson) 77 | |
![]() Mehdi Taremi 81 | |
![]() Gabriel Veron (Thay: Wenderson Galeno) 88 | |
![]() Mario Hermoso 90 | |
![]() (Pen) Mateus Uribe 90 | |
![]() Antoine Griezmann (Kiến tạo: Axel Witsel) 90 | |
![]() Mario Hermoso (Kiến tạo: Angel Correa) 90+1' | |
![]() Mario Hermoso 90+5' | |
![]() (Pen) Mateus Uribe 90+6' | |
![]() Antoine Griezmann (Kiến tạo: Axel Witsel) 90+11' |
Thống kê trận đấu Atletico vs Porto


Diễn biến Atletico vs Porto
Số người tham dự hôm nay là 51777.
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Atletico Madrid chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Atletico Madrid: 50%, FC Porto: 50%.
Thomas Lemar đã thực hiện một đường chuyền chính xác cho mục tiêu!
Axel Witsel thực hiện đường chuyền chính xác cho mục tiêu!
Axel Witsel thực hiện pha hỗ trợ ghi bàn.

G O O O O A A A L - Antoine Griezmann của Atletico Madrid đánh đầu đưa bóng vào lưới từ cự ly gần.
Axel Witsel tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

G O O O A A A L - Antoine Griezmann đang nhắm tới mục tiêu!
Thomas Lemar của Atletico Madrid thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Joao Mario giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Antonio Martinez từ FC Porto đã việt vị.
Tỷ lệ cầm bóng: Atletico Madrid: 49%, FC Porto: 51%.
Axel Witsel cản phá thành công cú sút
Một cú sút của Antonio Martinez đã bị chặn lại.
FC Porto đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pepe cản phá thành công cú sút
Cú sút của Angel Correa đã bị chặn lại.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Atletico vs Porto
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Jose Maria Gimenez (2), Axel Witsel (20), Reinildo Mandava (23), Nahuel Molina (16), Yannick Carrasco (21), Marcos Llorente (14), Koke (6), Saul Niguez (17), Alvaro Morata (19), Joao Felix (7)
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Pepe (3), David Carmo (4), Zaidu Sanusi (12), Otavio (25), Stephen Eustaquio (46), Mateus Uribe (8), Wenderson Galeno (13), Mehdi Taremi (9), Evanilson (30)


Thay người | |||
46’ | Nahuel Molina Rodrigo De Paul | 62’ | Pepe Joao Mario |
46’ | Yannick Carrasco Thomas Lemar | 77’ | Otavio Bruno Costa |
61’ | Saul Niguez Antoine Griezmann | 77’ | Evanilson Toni Martinez |
68’ | Alvaro Morata Mario Hermoso | 88’ | Wenderson Galeno Gabriel Veron |
71’ | Joao Felix Angel Correa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivo Grbic | Danny Namaso Loader | ||
Antonio Gomis | Claudio Ramos | ||
Geoffrey Kondogbia | Fabio Cardoso | ||
Rodrigo De Paul | Ivan Marcano | ||
Antoine Griezmann | Gabriel Veron | ||
Angel Correa | Rodrigo Conceicao | ||
Thomas Lemar | Andre Franco | ||
Mario Hermoso | Wendell | ||
Marco Moreno Ojeda | Joao Mario | ||
Sergio Diez Roldan | Bruno Costa | ||
Toni Martinez | |||
Goncalo Borges |
Nhận định Atletico vs Porto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Porto
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại