Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Wellington.
![]() Kento Hashimoto 45+5' | |
![]() Shintaro Nago (Thay: Yuji Kitajima) 56 | |
![]() Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto) 56 | |
![]() Kei Koizumi (Thay: Kosuke Shirai) 60 | |
![]() Kein Sato (Thay: Keita Yamashita) 60 | |
![]() Wellington (Thay: Shahab Zahedi) 74 |

Diễn biến Avispa Fukuoka vs FC Tokyo
Keita Yamashita rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.
Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
Yuji Kitajima rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Tokyo ở phần sân nhà của họ.
Tokyo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Avispa tiến lên và Kazuya Konno có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Avispa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Tokyo thực hiện ném biên trong phần sân của Avispa.
Ném biên cho Avispa ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Tokyo ở phần sân của Avispa.
Tokyo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Avispa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Fukuoka.
Đá phạt cho Avispa ở phần sân nhà của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Tokyo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Tokyo có một quả phát bóng lên.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Tokyo.
Tại Fukuoka, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Tokyo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Liệu Avispa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này trong phần sân của Tokyo không?
Avispa thực hiện ném biên trong phần sân của Tokyo.
Phát bóng lên cho Avispa tại Sân vận động Best Denki.
Ném biên cho Avispa tại Sân vận động Best Denki.
Ném biên cho Tokyo.
Đá phạt cho Avispa ở phần sân nhà của họ.
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs FC Tokyo


Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs FC Tokyo
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Yota Maejima (29), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Shahab Zahedi (9)
FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Masato Morishige (3), Teppei Oka (30), Kosuke Shirai (99), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Yuto Nagatomo (5), Teruhito Nakagawa (39), Kota Tawaratsumida (33), Keita Yamashita (14)


Thay người | |||
56’ | Kazuki Fujimoto Yuto Iwasaki | 60’ | Kosuke Shirai Kei Koizumi |
56’ | Yuji Kitajima Shintaro Nago | 60’ | Keita Yamashita Kein Sato |
74’ | Shahab Zahedi Wellington |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuma Obata | Go Hatano | ||
Takumi Kamijima | Henrique Trevisan | ||
Yu Hashimoto | Seiji Kimura | ||
Masato Shigemi | Soma Anzai | ||
Hiroki Akino | Keigo Higashi | ||
Yuto Iwasaki | Kyota Tokiwa | ||
Shintaro Nago | Kei Koizumi | ||
Takeshi Kanamori | Kein Sato | ||
Wellington | Leon Nozawa |
Nhận định Avispa Fukuoka vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B T B H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B B T T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T H B B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B B H H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B H B B H |
17 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B T B H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
20 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại