Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mexx Meerdink
53 - Zico Buurmeester (Thay: Mayckel Lahdo)
62 - Kristijan Belic (Thay: Peer Koopmeiners)
62 - Wouter Goes
64 - Troy Parrott (Thay: Mexx Meerdink)
72 - Ro-Zangelo Daal (Thay: Ernest Poku)
72 - Troy Parrott (Kiến tạo: David Moeller Wolfe)
80 - Kristijan Belic
90+2'
- Artem Dovbyk
19 - Mats Hummels
35 - Matias Soule (Thay: Artem Dovbyk)
46 - Alexis Saelemaekers
71 - Stephan El Shaarawy (Thay: Alexis Saelemaekers)
74 - Tommaso Baldanzi (Thay: Leandro Paredes)
85
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs AS Roma
Diễn biến AZ Alkmaar vs AS Roma
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kristijan Belic.
Leandro Paredes rời sân và được thay thế bởi Tommaso Baldanzi.
David Moeller Wolfe đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Troy Parrott đã ghi bàn!
V À A A O O O - Ro-Zangelo Daal đã ghi bàn!
Alexis Saelemaekers rời sân và được thay thế bởi Stephan El Shaarawy.
Ernest Poku rời sân và được thay thế bởi Ro-Zangelo Daal.
Mexx Meerdink rời sân và được thay thế bởi Troy Parrott.
Thẻ vàng cho Alexis Saelemaekers.
Thẻ vàng cho Wouter Goes.
Peer Koopmeiners rời sân và được thay thế bởi Kristijan Belic.
Mayckel Lahdo rời sân và được thay thế bởi Zico Buurmeester.
Thẻ vàng cho Mexx Meerdink.
Artem Dovbyk rời sân và được thay thế bởi Matias Soule.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mats Hummels.
Thẻ vàng cho Artem Dovbyk.
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs AS Roma
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Jordy Clasie (8), Ernest Poku (21), Mexx Meerdink (35), Mayckel Lahdo (23)
AS Roma (4-3-3): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Angeliño (3), Manu Koné (17), Leandro Paredes (16), Niccolò Pisilli (61), Paulo Dybala (21), Artem Dovbyk (11), Alexis Saelemaekers (56)
Thay người | |||
62’ | Peer Koopmeiners Kristijan Belic | 46’ | Artem Dovbyk Matías Soulé |
62’ | Mayckel Lahdo Zico Buurmeester | 74’ | Alexis Saelemaekers Stephan El Shaarawy |
72’ | Ernest Poku Ro-Zangelo Daal | 85’ | Leandro Paredes Tommaso Baldanzi |
72’ | Mexx Meerdink Troy Parrott |
Cầu thủ dự bị | |||
Hobie Verhulst | Giorgio De Marzi | ||
Jeroen Zoet | Saud Abdulhamid | ||
Bruno Martins Indi | Mario Hermoso | ||
Maxim Dekker | Gianluca Mancini | ||
Mees De Wit | Lorenzo Pellegrini | ||
Ro-Zangelo Daal | Tommaso Baldanzi | ||
Kristijan Belic | Nicola Zalewski | ||
Kees Smit | Eldor Shomurodov | ||
Zico Buurmeester | Matías Soulé | ||
Jayden Addai | Stephan El Shaarawy | ||
Troy Parrott |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | Bryan Cristante Chấn thương mắt cá | ||
Lewis Schouten Va chạm |
Nhận định AZ Alkmaar vs AS Roma
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Thành tích gần đây AS Roma
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | ||
8 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | ||
10 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | ||
12 | | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | ||
18 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | ||
21 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | ||
27 | | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | ||
30 | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | ||
31 | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | ||
32 | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | ||
33 | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | ||
34 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | ||
35 | | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại