Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Reggiana!
![]() Nosa Edward Obaretin 37 | |
![]() Andrija Novakovich (Thay: Giacomo Manzari) 46 | |
![]() Andrea Favilli (Thay: Kevin Lasagna) 46 | |
![]() Ahmad Benali (Kiến tạo: Andrija Novakovich) 53 | |
![]() Andrija Novakovich (Kiến tạo: Giuseppe Sibilli) 56 | |
![]() Antonio Vergara (Thay: Riccardo Fiamozzi) 58 | |
![]() Antonio Vergara 62 | |
![]() Oliver Urso 65 | |
![]() Oliver Urso (Thay: Natan Girma) 65 | |
![]() Cedric Gondo (Thay: Stefano Pettinari) 65 | |
![]() Lorenco Simic (Thay: Nosa Edward Obaretin) 67 | |
![]() Raffaele Maiello (Thay: Mattia Maita) 74 | |
![]() Nunzio Lella (Thay: Giuseppe Sibilli) 74 | |
![]() Leo Stulac (Thay: Manolo Portanova) 80 | |
![]() Matteo Maggio (Thay: Tobias Reinhart) 80 | |
![]() Lorenzo Lucchesi 82 | |
![]() (Pen) Cedric Gondo 87 | |
![]() Andrea Favilli 90+1' | |
![]() Leo Stulac 90+7' |
Thống kê trận đấu Bari vs AC Reggiana


Diễn biến Bari vs AC Reggiana
Reggiana được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng ra khỏi sân và Reggiana thực hiện cú phát bóng lên cầu môn.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Reggiana được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Bari tại Bari.
Đá phạt cho Bari ở phần sân nhà.
Bari thực hiện quả ném biên bên phần sân của Reggiana.
Reggiana được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bari được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Cedric Gondo ghi bàn từ chấm phạt đền và Reggiana gỡ hòa tại Sân vận động San Nicola.
Ném biên cho Reggiana gần khu vực cấm địa.
Đội khách đã thay Manolo Portanova bằng Leo Stulac. Đây là lần thay người thứ năm của William Viali trong ngày hôm nay.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Cedric Gondo.

Lorenzo Lucchesi đưa bóng vào lưới và thu hẹp cách biệt xuống còn 2-1.
Đá phạt của Reggiana.
Matteo Maggio vào sân thay cho Tobias Reinhart cho Reggiana.
Juan Luca Sacchi ra hiệu cho Reggiana hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Juan Luca Sacchi ra hiệu cho Reggiana hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Reggiana được Juan Luca Sacchi hưởng quả phạt góc.
Phạt góc được trao cho Reggiana.
Đội hình xuất phát Bari vs AC Reggiana
Bari (3-4-2-1): Boris Radunovic (1), Raffaele Pucino (25), Francesco Vicari (23), Nosa Edward Obaretin (55), Andrea Oliveri (7), Mehdi Dorval (93), Ahmad Benali (8), Mattia Maita (4), Giacomo Manzari (18), Giuseppe Sibilli (20), Kevin Lasagna (15)
AC Reggiana (3-5-2): Francesco Bardi (22), Mario Sampirisi (31), Andrea Meroni (13), Lorenzo Lucchesi (44), Riccardo Fiamozzi (15), Lorenzo Ignacchiti (25), Tobias Reinhart (16), Alessandro Sersanti (5), Manolo Portanova (90), Stefano Pettinari (23), Natan Girma (80)


Thay người | |||
46’ | Kevin Lasagna Andrea Favilli | 58’ | Riccardo Fiamozzi Antonio Vergara |
46’ | Giacomo Manzari Andrija Novakovich | 65’ | Stefano Pettinari Cedric Gondo |
67’ | Nosa Edward Obaretin Lorenco Simic | 65’ | Natan Girma Oliver Urso |
74’ | Mattia Maita Raffaele Maiello | 80’ | Manolo Portanova Leo Stulac |
74’ | Giuseppe Sibilli Nunzio Lella | 80’ | Tobias Reinhart Matteo Maggio |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrea Favilli | Paolo Rozzio | ||
Coli Saco | Edoardo Motta | ||
Valerio Mantovani | Cedric Gondo | ||
Raffaele Maiello | Leo Stulac | ||
Costantino Favasuli | Lorenzo Libutti | ||
Andrija Novakovich | Oliver Urso | ||
Nunzio Lella | Alessandro Fontanarosa | ||
Alessandro Tripaldelli | Matteo Maggio | ||
Lorenzo Sgarbi | Antonio Vergara | ||
Marco Pissardo | Luca Cigarini | ||
Lorenco Simic | Manuel Marras | ||
Nicola Bellomo | Elvis Kabashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bari
Thành tích gần đây AC Reggiana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại