- Wouter Burger
45+4' - Liam Millar (Thay: Kade. Anton)
58 - Jean-Kevin Augustin (Thay: Bradley Fink)
76 - Zeki Amdouni (Thay: Dan Ndoye)
76
- Giovanni Sio (Thay: Itaitinga)
25 - Baltazar
45 - Kevin Bua
45+3' - Mario Balotelli
45+4' - Baltazar
57 - Filip Stojilkovic (Thay: Mario Balotelli)
63 - Joel Schmied (Thay: Kevin Bua)
63 - Giovanni Sio
65 - Musa Araz
74 - Luca Zuffi (Thay: Anto Grgic)
76 - Denis Poha (Thay: Wylan Cyprien)
76
Thống kê trận đấu Basel vs Sion
Đội hình xuất phát Basel vs Sion
Basel (4-2-3-1): Mirko Salvi (13), Arnau Comas (4), Kasim Nuhu (15), Andy Pelmard (21), Riccardo Calafiori (33), Andy Diouf (8), Wouter Burger (23), Darian Males (19), Kade. Anton (30), Bradley Fink (14), Dan Ndoye (27)
Sion (4-1-4-1): Heinz Lindner (1), Numa Lavanchy (19), Dimitri Cavare (97), Nathanael Saintini (39), Baltazar (8), Anto Grgic (14), Musa Araz (20), Wylan Cyprien (10), Kevin Bua (33), Itaitinga (76), Mario Balotelli (45)
Thay người | |||
58’ | Kade. Anton Liam Millar | 25’ | Itaitinga Giovanni Sio |
76’ | Dan Ndoye Zeki Amdouni | 63’ | Kevin Bua Joel Schmied |
76’ | Bradley Fink Jean-Kevin Augustin | 63’ | Mario Balotelli Filip Stojilkovic |
76’ | Anto Grgic Luca Zuffi | ||
76’ | Wylan Cyprien Denis Poha |
Cầu thủ dự bị | |||
Emmanuel Essiam | Kevin Fickentscher | ||
Nils De Mol | Joel Schmied | ||
Noah Katterbach | Luca Zuffi | ||
Liam Millar | Ylyas Chouaref | ||
Zeki Amdouni | Gaetan Karlen | ||
Jean-Kevin Augustin | Giovanni Sio | ||
Andi Zeqiri | Filip Stojilkovic | ||
Fabian Frei | Denis Poha | ||
Mamadou Kaly Sene | Kevin Halabaku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Basel
Thành tích gần đây Sion
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T | |
2 | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H | |
3 | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H | |
4 | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B | |
5 | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T | |
6 | | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B | |
8 | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B | |
9 | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T | |
10 | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T | |
11 | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B | |
12 | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại