- Samuel Adegbenro (Kiến tạo: Fabio Abreu)
4 - Fabio Abreu (Kiến tạo: Samuel Adegbenro)
5 - Lei Li
50 - Dabao Yu (Thay: Xizhe Zhang)
62 - Hao Fang (Thay: Liangming Lin)
62 - Liyu Yang (Thay: Samuel Adegbenro)
71 - Gang Wang
77 - Zhongguo Chi (Thay: Lei Li)
90 - Boxuan Feng (Thay: Gang Wang)
90 - Liyu Yang
90+1'
- Shi Ke (Thay: Jadson)
15 - Ke Shi (Thay: Jadson)
15 - Lisheng Liao
30 - Jinhao Bi (Thay: Zheng Zheng)
46 - Pu Chen (Thay: Yuanyi Li)
63 - Pedro Delgado (Thay: Wenneng Xie)
63
Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Shandong Taishan
Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Shandong Taishan
Beijing Guoan (4-3-3): Han Jiaqi (1), Wang Gang (27), Michael Ngadeu (5), Mamadou Sekou Traore (2), Li Lei (4), Guga (8), Li Ke (23), Zhang Xizhe (10), Lin Liangming (11), Fabio Abreu (29), Samuel Adegbenro (24)
Shandong Taishan (4-4-2): Wang Dalei (14), Xinghan Wu (17), Jadson (4), Zheng Zheng (5), Liu Yang (11), Xie Wenneng (23), Lisheng Liao (20), Huang Zhengyu (35), Li Yuanyi (22), Cryzan (9), Vako Qazaishvili (10)
Thay người | |||
62’ | Liangming Lin Hao Fang | 15’ | Jadson Shi Ke |
62’ | Xizhe Zhang Yu Dabao | 46’ | Zheng Zheng Bi Jinhao |
71’ | Samuel Adegbenro Yang Liyu | 63’ | Wenneng Xie Pedro Delgado |
90’ | Gang Wang Feng Boxuan | 63’ | Yuanyi Li Chen Pu |
90’ | Lei Li Chi Zhongguo |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhang Chengdong | Shihao Lyu | ||
Yuan Zhang | Zhang Chi | ||
Cao Yongjing | Xinli Peng | ||
Wang Ziming | Tong Lei | ||
Hao Fang | Bi Jinhao | ||
Feng Boxuan | Maiwulang Mijiti | ||
Bai Yang | Abudulam Abdurasul | ||
He Yupeng | Pedro Delgado | ||
Yang Liyu | Chen Pu | ||
Yu Dabao | Jia Feifan | ||
Nureli Abbas | Shi Ke | ||
Chi Zhongguo | Yu Jinyong |
Nhận định Beijing Guoan vs Shandong Taishan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại