Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
- Florian Niederlechner
62 - Fabian Reese (Thay: Michal Karbownik)
66 - Smail Prevljak (Thay: Florian Niederlechner)
66 - Marten Winkler (Thay: Palko Dardai)
66 - Michael Cuisance (Kiến tạo: Derry Scherhant)
72 - Marten Winkler (Kiến tạo: Fabian Reese)
80 - Kevin Sessa (Thay: Ibrahim Maza)
85
- Jonas Meffert
3 - Emir Sahiti
3 - Dennis Hadzikadunic
11 - Davie Selke (Kiến tạo: Adam Karabec)
23 - Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Davie Selke)
54 - Ransford Konigsdorffer (Thay: Davie Selke)
55 - Ransford Koenigsdoerffer (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe)
61 - Lukasz Poreba (Thay: Adam Karabec)
76 - Emir Sahiti (Kiến tạo: Marco Richter)
84 - Sebastian Schonlau (Thay: Emir Sahiti)
86 - Ludovit Reis (Thay: Marco Richter)
86 - Silvan Hefti (Thay: Jonas Meffert)
86 - Lukasz Poreba
88 - Miro Muheim
90+5'
Thống kê trận đấu Berlin vs Hamburger SV
Diễn biến Berlin vs Hamburger SV
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Miro Muheim.
Thẻ vàng cho Lukasz Poreba.
Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Silvan Hefti.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Ludovit Reis.
Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Sebastian Schonlau.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.
Marco Richter đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Emir Sahiti đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Fabian Reese đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Marten Winkler đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.
Derry Scherhant đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Michael Cuisance đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Palko Dardai rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.
Michal Karbownik rời sân và được thay thế bởi Fabian Reese.
Thẻ vàng cho Florian Niederlechner.
Jean-Luc Dompe đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Ransford Koenigsdoerffer đã ghi bàn!
Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Ransford Koenigsdoerffer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Adam Karabec đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Davie Selke đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dennis Hadzikadunic.
Thẻ vàng cho Emir Sahiti.
Đội hình xuất phát Berlin vs Hamburger SV
Berlin (4-2-3-1): Marius Gersbeck (35), Michal Karbownik (33), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Michael Cuisance (27), Pascal Klemens (41), Palko Dardai (20), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39), Florian Niederlechner (7)
Hamburger SV (4-1-4-1): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Daniel Elfadli (8), Miro Muheim (28), Jonas Meffert (23), Emir Sahiti (29), Adam Karabec (17), Marco Richter (20), Jean-Luc Dompe (7), Davie Selke (27)
Thay người | |||
66’ | Florian Niederlechner Smail Prevljak | 54’ | Davie Selke Ransford Konigsdorffer |
66’ | Michal Karbownik Fabian Reese | 76’ | Adam Karabec Lukasz Poreba |
66’ | Palko Dardai Marten Winkler | 86’ | Marco Richter Ludovit Reis |
85’ | Ibrahim Maza Kevin Sessa | 86’ | Jonas Meffert Silvan Hefti |
86’ | Emir Sahiti Sebastian Schonlau |
Cầu thủ dự bị | |||
Ernst Tjark | Lukasz Poreba | ||
Andreas Bouchalakis | Tom Mickel | ||
Kevin Sessa | Lucas Perrin | ||
Smail Prevljak | Ransford Konigsdorffer | ||
Fabian Reese | Ludovit Reis | ||
Jan-Luca Schuler | Silvan Hefti | ||
Marten Winkler | Sebastian Schonlau | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Nicolas Oliveira Kisilowski | ||
Linus Jasper Gechter | Otto Stange |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Hamburger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại