Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yuki Ohashi (Kiến tạo: Emmanuel Dennis)
16 - Amario Cozier-Duberry (Thay: Emmanuel Dennis)
63 - Todd Cantwell (Thay: Sondre Tronstad)
81 - Cauley Woodrow (Thay: Yuki Ohashi)
81
- Yousef Salech (Kiến tạo: Sivert Heggheim Mannsverk)
4 - Calum Chambers
13 - Rubin Colwill (Thay: Joe Ralls)
38 - Isaak Davies (Thay: Yousef Salech)
61 - Will Alves (Thay: Andy Rinomhota)
61 - David Turnbull (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
72 - Yakou Meite (Thay: Callum Robinson)
72 - Yakou Meite (Kiến tạo: Will Alves)
73
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Cardiff City
Diễn biến Blackburn Rovers vs Cardiff City
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi Todd Cantwell.
Will Alves đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yakou Meite đã ghi bàn!
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Emmanuel Dennis rời sân và được thay thế bởi Amario Cozier-Duberry.
Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Will Alves.
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Isaak Davies.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Emmanuel Dennis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuki Ohashi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Calum Chambers.
Sivert Heggheim Mannsverk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yousef Salech đã ghi bàn!
Sivert Heggheim Mannsverk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yousef Salech đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Cardiff City
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Emmanuel Dennis (42), Dominic Hyam (5), Hayden Carter (17), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Tyrhys Dolan (10), Yuki Ohashi (23), Joe Rankin-Costello (11), Makhtar Gueye (9)
Cardiff City (3-5-2): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Joel Bagan (23), Will Fish (2), Andy Rinomhota (35), Calum Chambers (12), Sivert Mannsverk (15), Joe Ralls (8), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47), Yousef Salech (22)
Thay người | |||
63’ | Emmanuel Dennis Amario Cozier-Duberry | 38’ | Joe Ralls Rubin Colwill |
81’ | Sondre Tronstad Todd Cantwell | 61’ | Andy Rinomhota William Alves |
81’ | Yuki Ohashi Cauley Woodrow | 61’ | Yousef Salech Isaak Davies |
72’ | Sivert Heggheim Mannsverk David Turnbull | ||
72’ | Callum Robinson Yakou Méïté |
Cầu thủ dự bị | |||
Balazs Toth | Matthew Turner | ||
Dion Sanderson | Dimitrios Goutas | ||
Tom Atcheson | David Turnbull | ||
Brandon Powell | Chris Willock | ||
Todd Cantwell | Rubin Colwill | ||
John Buckley | William Alves | ||
Adam Forshaw | Cian Ashford | ||
Amario Cozier-Duberry | Yakou Méïté | ||
Cauley Woodrow | Isaak Davies |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B | |
18 | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T | |
19 | | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T | |
23 | | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại