Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Bodrum.
![]() Ahmet Aslan (Kiến tạo: Enis Bardhi) 4 | |
![]() (Pen) Olivier Ntcham 10 | |
![]() Landry Dimata (Kiến tạo: Lubomir Satka) 38 | |
![]() Musah Mohammed (Thay: Jonathan Okita) 60 | |
![]() George Puscas (Thay: Taulant Seferi) 60 | |
![]() Ege Bilsel (Thay: Uzeyir Ergun) 60 | |
![]() Celil Yuksel (Thay: Zeki Yavru) 69 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Marc Bola) 69 | |
![]() Olivier Ntcham 75 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Ahmet Aslan) 76 | |
![]() Okan Kocuk 79 | |
![]() Marius Mouandilmadji (Thay: Yunus Emre Cift) 79 | |
![]() Arlind Ajeti 80 | |
![]() Rick van Drongelen 81 | |
![]() Carlo Holse 88 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Taylan Antalyali) 88 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Emre Kilinc) 88 | |
![]() Fredy 90+15' |
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Samsunspor
Bodrum FK (4-4-2): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Fredy (16), Taylan Antalyali (5), Ahmet Aslan (21), Enis Bardhi (10), Taulan Sulejmanov (99), Jonathan Okita (11)
Samsunspor (3-4-1-2): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Kingsley Schindler (17), Yunus Emre Cift (55), Olivier Ntcham (10), Marc Bola (16), Carlo Holse (21), Nany Dimata (14), Emre Kilinc (11)


Thay người | |||
60’ | Jonathan Okita Musah Mohammed | 69’ | Marc Bola Soner Gonul |
60’ | Taulant Seferi George Puşcaş | 69’ | Zeki Yavru Celil Yuksel |
60’ | Uzeyir Ergun Ege Bilsel | 79’ | Yunus Emre Cift Marius Mouandilmadji |
76’ | Ahmet Aslan Gokdeniz Bayrakdar | 88’ | Emre Kilinc Arbnor Muja |
88’ | Taylan Antalyali Celal Dumanli |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruzgar Adiyaman | Halil Yeral | ||
Suleyman Ozdamar | Soner Aydoğdu | ||
Christophe Herelle | Bedirhan Cetin | ||
Erkan Degismez | Soner Gonul | ||
Musah Mohammed | Marius Mouandilmadji | ||
Pedro Brazao | Arbnor Muja | ||
Gokdeniz Bayrakdar | Nanu | ||
Celal Dumanli | Muhammet Ali Ozbaskici | ||
George Puşcaş | Flavien Tait | ||
Ege Bilsel | Celil Yuksel |
Diễn biến Bodrum FK vs Samsunspor
Tại Bodrum, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bodrumspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Fredy của Bodrumspor đã bị phạt thẻ ở Bodrum.
Ném biên cho Samsunspor gần khu vực 16 mét 50.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Yasin Kol trao cho đội khách một quả ném biên.
Yasin Kol thổi phạt việt vị đối với George Puscas của Bodrumspor.
Bodrumspor thực hiện ném biên ở phần sân của Samsunspor.

V À A A O O O! George Puscas cân bằng tỷ số 2-2.
Tại Bodrum, Bodrumspor tiến lên qua Enis Bardhi. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Bodrumspor được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Bodrum.
Bodrumspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Samsunspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Tại Bodrum, Bodrumspor tấn công qua George Puscas. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Celal Dumanli vào sân thay cho Taylan Antalyali của đội chủ nhà.

Carlo Holse của Samsunspor bị Yasin Kol phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Thomas Reis (Samsunspor) thực hiện sự thay người thứ tư, với Arbnor Muja thay thế Emre Kilinc.
Samsunspor có một quả phát bóng lên.
Tại Bodrum, Bodrumspor tiến lên qua Enis Bardhi. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Samsunspor cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Bodrumspor.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Thành tích gần đây Samsunspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 5 | 1 | 44 | 77 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 47 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | H B B B B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | H B T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 10 | 48 | B T T T T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | T H B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B H T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 9 | 40 | H H H B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -5 | 40 | T T B T T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -19 | 40 | T B T T H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -11 | 37 | B T T T H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B B H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -12 | 34 | T B T H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | B B B B T |
17 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -48 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại