- (VAR check)
9 - Scott Neville
15 - Louis Zabala (Thay: Rahmat Akbari)
57 - Henry Hore (Thay: Carlo Armiento)
57 - Josh Brindell-South (Thay: Jack Hingert)
72 - Jez Lofthouse (Thay: Riku Danzaki)
72 - Joseph Knowles (Thay: Connor Chapman)
73
- Yan Sasse
31 - Benjamin Old (Thay: Yan Sasse)
57 - Steven Peter Ugarkovic (Thay: Alex Rufer)
57 - Oskar Zawada (Kiến tạo: Lucas Mauragis)
65 - Finn Surman (Thay: Kosta Barbarouses)
73 - Oskar van Hattum (Thay: Oskar Zawada)
90 - Lucas Mauragis
90+1' - David Ball
90+5'
Thống kê trận đấu Brisbane Roar vs Wellington Phoenix
Đội hình xuất phát Brisbane Roar vs Wellington Phoenix
Brisbane Roar (3-4-2-1): Jordan Holmes (23), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Connor Chapman (6), Jack Hingert (19), Jordan Courtney-Perkins (3), Rahmat Akbari (7), Kai Trewin (27), Riku Danzaki (8), Carlo Armiento (17), Nikola Mileusnic (10)
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Tim Payne (6), Joshua Laws (21), Lucas Mauragis (12), Yan Sasse (31), Alex Rufer (14), Clayton Lewis (23), David Ball (10), Kosta Barbarouses (7), Oskar Zawada (9)
Thay người | |||
57’ | Carlo Armiento Henry Hore | 57’ | Yan Sasse Ben Old |
57’ | Rahmat Akbari Louis Zabala | 57’ | Alex Rufer Steven Ugarkovic |
72’ | Riku Danzaki Jez Lofthouse | 73’ | Kosta Barbarouses Finn Surman |
72’ | Jack Hingert Josh Brindell-South | 90’ | Oskar Zawada Oskar van Hattum |
73’ | Connor Chapman Joe Knowles |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Mlinaric | Oskar van Hattum | ||
Jez Lofthouse | Sam Sutton | ||
Joe Knowles | Ben Old | ||
Henry Hore | Steven Ugarkovic | ||
Josh Brindell-South | Finn Surman | ||
Macklin Freke | Alex Paulsen | ||
Louis Zabala | Noah Karunaratne |
Nhận định Brisbane Roar vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brisbane Roar
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại