Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mark Sykes (Kiến tạo: Max Bird)
6 - Nahki Wells (Kiến tạo: Joe Williams)
23 - Jason Knight
34 - Joe Williams
36 - Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells)
58 - George Earthy (Thay: Joe Williams)
58 - Scott Twine (Thay: Anis Mehmeti)
70 - Marcus McGuane (Thay: Max Bird)
80 - Samuel Bell (Thay: Mark Sykes)
80 - Max O'Leary
90+2' - Rob Dickie
90+3'
- Kellen Fisher
44 - Marcelino Nunez (Thay: Jose Cordoba)
53 - Oscar Schwartau (Thay: Ante Crnac)
68 - Anis Ben Slimane (Thay: Emiliano Marcondes)
68 - Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher)
68 - Borja Sainz (Kiến tạo: Callum Doyle)
82 - Ruairi McConville (Thay: Jacob Lungi Soerensen)
83
Thống kê trận đấu Bristol City vs Norwich City
Diễn biến Bristol City vs Norwich City
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
Thẻ vàng cho Max O'Leary.
Jacob Lungi Soerensen rời sân và được thay thế bởi Ruairi McConville.
Callum Doyle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Borja Sainz đã ghi bàn!
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.
Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Anis Ben Slimane.
Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.
Joe Williams rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Jose Cordoba rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kellen Fisher.
Thẻ vàng cho Joe Williams.
Thẻ vàng cho Jason Knight.
Joe Williams đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nahki Wells đã ghi bàn!
Max Bird đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mark Sykes đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bristol City vs Norwich City
Bristol City (3-5-2): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Mark Sykes (17), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Max Bird (6), Haydon Roberts (24), Anis Mehmeti (11), Nahki Wells (21)
Norwich City (4-3-3): George Long (12), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Callum Doyle (6), Jacob Sørensen (19), Kenny McLean (23), Emiliano Marcondes (11), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9), Borja Sainz (7)
Thay người | |||
58’ | Joe Williams George Earthy | 53’ | Jose Cordoba Marcelino Núñez |
58’ | Nahki Wells Sinclair Armstrong | 68’ | Emiliano Marcondes Anis Ben Slimane |
70’ | Anis Mehmeti Scott Twine | 68’ | Kellen Fisher Jack Stacey |
80’ | Max Bird Marcus McGuane | 68’ | Ante Crnac Oscar Schwartau |
80’ | Mark Sykes Sam Bell | 83’ | Jacob Lungi Soerensen Ruairi McConville |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajic | Anis Ben Slimane | ||
Scott Twine | Jacob Wright | ||
Marcus McGuane | Jack Stacey | ||
Elijah Morrison | Ruairi McConville | ||
George Earthy | Forson Amankwah | ||
Yu Hirakawa | Marcelino Núñez | ||
Sam Bell | Onel Hernández | ||
Harry Cornick | Oscar Schwartau | ||
Sinclair Armstrong | Vicente Reyes |
Nhận định Bristol City vs Norwich City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
6 | | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
7 | | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
8 | | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
13 | | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B | |
18 | | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B | |
21 | | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T | |
23 | | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại