Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Moise Bombito
19 - Alphonso Davies
22 - Alistair Johnston
33 - Jacob Shaffelburg (Thay: Jonathan Osorio)
60 - Mathieu Choiniere (Thay: Ismael Kone)
67 - Tajon Buchanan (Thay: Ali Ahmed)
67 - Daniel Jebbison (Thay: Stephen Eustaquio)
80 - Tani Oluwaseyi (Thay: Cyle Larin)
80
- Raul Jimenez
1 - Alexis Vega
27 - Johan Vasquez
43 - Cesar Huerta (Thay: Alexis Vega)
54 - Luis Romo (Thay: Carlos Rodriguez)
54 - Israel Reyes
71 - Raul Jimenez
75 - Julian Quinones (Thay: Santiago Gimenez)
80 - Luis Chavez (Thay: Erik Lira)
89
Thống kê trận đấu Canada vs Mexico
Diễn biến Canada vs Mexico
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Erik Lira rời sân và được thay thế bởi Luis Chavez.
Santiago Gimenez rời sân và được thay thế bởi Julian Quinones.
Cyle Larin rời sân và được thay thế bởi Tani Oluwaseyi.
Stephen Eustaquio rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.
V À A A O O O O - Raul Jimenez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Israel Reyes.
Ali Ahmed rời sân và được thay thế bởi Tajon Buchanan.
Ismael Kone rời sân và được thay thế bởi Mathieu Choiniere.
Jonathan Osorio rời sân và được thay thế bởi Jacob Shaffelburg.
Carlos Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Luis Romo.
Alexis Vega rời sân và được thay thế bởi Cesar Huerta.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Johan Vasquez.
Thẻ vàng cho Alistair Johnston.
Thẻ vàng cho Alexis Vega.
Thẻ vàng cho Alphonso Davies.
Thẻ vàng cho Moise Bombito.
V À A A O O O O - Raul Jimenez đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Canada vs Mexico
Canada (4-2-3-1): Dayne St. Clair (1), Alistair Johnston (2), Moïse Bombito (15), Derek Cornelius (13), Alphonso Davies (19), Stephen Eustáquio (7), Ismaël Koné (8), Ali Ahmed (20), Jonathan David (10), Jonathan Osorio (21), Cyle Larin (9)
Mexico (3-4-2-1): Luis Malagon (1), Israel Reyes (2), Edson Álvarez (4), Johan Vásquez (5), Roberto Alvarado (22), Carlos Rodríguez (8), Erik Lira (6), Jesus Gallardo (23), Santiago Giménez (11), Alexis Vega (10), Raúl Jiménez (9)
Thay người | |||
60’ | Jonathan Osorio Jacob Shaffelburg | 54’ | Alexis Vega César Huerta |
67’ | Ali Ahmed Tajon Buchanan | 54’ | Carlos Rodriguez Luis Romo |
67’ | Ismael Kone Mathieu Choinière | 80’ | Santiago Gimenez Julián Quiñones |
80’ | Cyle Larin Tani Oluwaseyi | 89’ | Erik Lira Luis Chávez |
80’ | Stephen Eustaquio Daniel Jebbison |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Crépeau | Carlos Moreno | ||
Tom McGill | Raúl Rangel | ||
Joel Waterman | Orbelín Pineda | ||
Tajon Buchanan | Jesus Angulo | ||
Promise David | Luis Chávez | ||
Zorhan Bassong | Efrain Alvarez | ||
Jamie Knight-Lebel | Julián Quiñones | ||
Jacob Shaffelburg | Ramon Juarez | ||
Tani Oluwaseyi | Rodrigo Huescas | ||
Niko Sigur | César Huerta | ||
Daniel Jebbison | Luis Romo | ||
Mathieu Choinière |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Canada
Thành tích gần đây Mexico
Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T H H T |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T B H T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B H T H | |
5 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T B H | |
6 | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B | |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H | |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B T H | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T | |
4 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | B H H T | |
5 | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H H B | |
6 | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B H B B | |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T B T T | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T B T T T | |
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B T B B | |
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B T B B B | |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T H T T T | |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | -8 | 9 | T T B B B | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T | |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T | |
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B T T B | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | -11 | 9 | B T B B T | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B | |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 18 | T T T T T | |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B | |
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | -12 | 4 | B B B B H | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H | |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T | |
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B | |
3 | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | H B B B | |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T | |
2 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B | |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H | |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B T H | |
3 | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại