- Deabeas Owusu-Sekyere
5 - Yun Yang
11 - Deabeas Owusu-Sekyere
31 - Jurgen Locadia (Kiến tạo: Honglue Zhao)
48 - Xiaotian Yang (Thay: Honglue Zhao)
63 - Kaimu Zheng
66 - Qinhan Sun (Thay: Shihao Piao)
78 - Yun Yang
85 - Fuyu Ma (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere)
88
- Tim Chow
4 - Felipe (Kiến tạo: Miao Tang)
37 - Hetao Hu (Thay: Mutellip Iminqari)
46 - Min-Woo Kim (Thay: Xin Tang)
71 - Ruibao Hu (Thay: Tao Liu)
71 - Chuang Tang (Thay: Hetao Hu)
87 - Junchen Gou (Thay: Manuel Palacios)
90
Thống kê trận đấu Cangzhou Mighty Lions vs Chengdu Rongcheng
Đội hình xuất phát Cangzhou Mighty Lions vs Chengdu Rongcheng
Cangzhou Mighty Lions (3-4-2-1): Shao Puliang (14), Yang Yun (6), Zheng Kaimu (16), Liu Yang (30), Piao Shihao (17), Zhao Honglue (3), Peng Wang I (15), Georgy Zhukov (19), Oscar Maritu (10), Deabeas Nii Klu Owusu-Sekyere (31), Jurgen Locadia (9)
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Xiaofeng Geng (1), Yang Yiming (23), Richard Windbichler (40), Tao Liu (26), Tang Miao (20), Xin Tang (3), Zhuoyi Feng (6), Tim Chow (8), Mutellip Iminqari (29), Manuel Palacios (7), Felipe Silva (21)
Thay người | |||
63’ | Honglue Zhao Yang Xiaotian | 46’ | Chuang Tang Hetao Hu |
78’ | Shihao Piao Qinhan Sun | 71’ | Tao Liu Hu Ruibao |
88’ | Deabeas Owusu-Sekyere Fuyu Ma | 71’ | Xin Tang Kim Min-woo |
87’ | Hetao Hu Chuang Tang | ||
90’ | Manuel Palacios Junchen Gou |
Cầu thủ dự bị | |||
Han Feng | Weifeng Ran | ||
Xuchen Yao | Zhang Yan | ||
Yang Xiaotian | Liu Bin | ||
Fuyu Ma | Junchen Gou | ||
Li Peng | Yanfeng Dong | ||
Lin Chuangyi | Hu Ruibao | ||
Youzu He | Kim Min-woo | ||
Qinhan Sun | Guichao Wu | ||
Liu Xinyu | Hetao Hu | ||
Yue Zhang | Jing Hu | ||
Xiangshuo Zhang | Chuang Tang | ||
Wei Wu | Rui Gan |
Nhận định Cangzhou Mighty Lions vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cangzhou Mighty Lions
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại