- Viv Solomon-Otabor
32 - Da Wen (Thay: Qinhan Sun)
46 - Dilemet Tudi (Thay: Yingjie Zhao)
54 - Peng Wang
70 - Dalun Zheng (Thay: Viv Solomon-Otabor)
79 - Oscar Taty Maritu
83 - Kaimu Zheng (Thay: Yun Yang)
90
- Shihao Wei (Thay: Dinghao Yan)
46 - Mutallep Iminqari (Thay: Xin Tang)
63 - Murahmetjan Muzepper (Thay: Chao Gan)
64 - Chuang Tang (Thay: Andrigo)
79 - Mutallep Iminqari
82 - Yiming Yang (Thay: Ruibao Hu)
90
Thống kê trận đấu Cangzhou Mighty Lions vs Chengdu Rongcheng
Đội hình xuất phát Cangzhou Mighty Lions vs Chengdu Rongcheng
Cangzhou Mighty Lions (5-4-1): Shao Puliang (14), Qinhan Sun (13), Yang Yun (36), Stopilla Sunzu (3), Peng Wang I (15), Ming Him Sun (32), Oscar Maritu (10), Georgy Zhukov (19), Zhao Yingjie (8), Viv Solomon-Otabor (31), Heber (9)
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Jian Tao (16), Yang Li (22), Timo Letschert (4), Hu Ruibao (5), Xin Tang (3), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Andrigo Oliveira de Araujo (18), Dinghao Yan (15), Felipe Silva (21)
Thay người | |||
46’ | Qinhan Sun Da Wen | 46’ | Dinghao Yan Wei Shihao |
54’ | Yingjie Zhao Dilyimit Tudi | 63’ | Xin Tang Mutellip Iminqari |
79’ | Viv Solomon-Otabor Zheng Dalun | 64’ | Chao Gan Muzepper Mirahmetjan |
90’ | Yun Yang Zheng Kaimu | 79’ | Andrigo Chuang Tang |
90’ | Ruibao Hu Yang Yiming |
Cầu thủ dự bị | |||
Yan Zihao | Shuai Yang | ||
Xuchen Yao | Mutellip Iminqari | ||
Da Wen | Yang Wei | ||
Zheng Kaimu | Zhang Yan | ||
Dilyimit Tudi | Guoliang Chen | ||
Zheng Dalun | Feng Zhuoyi | ||
Hang Dong | Wei Shihao | ||
Jianxiang Sun | Yang Yiming | ||
Liu Xinyu | Chuang Tang | ||
Li Hong | Muzepper Mirahmetjan | ||
Yunqi Guo | Hetao Hu | ||
Fuyu Ma | Liao Rongxiang |
Nhận định Cangzhou Mighty Lions vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cangzhou Mighty Lions
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại