- Xuchen Yao
25 - Jianyi Zhou (Thay: Chuangyi Lin)
67 - Youzu He (Thay: Fuyu Ma)
68 - Wei Wu (Thay: Zihao Yan)
80 - Xiangshuo Zhang (Thay: Shihao Piao)
86 - (Pen) Oscar Taty Maritu
90 - Kaimu Zheng
90+4'
- Yuncheng Fu (Thay: Yang Xu)
26 - Jiashen Liu
33 - Yuncheng Fu
45+2' - Chaoyang Liu (Thay: Xingyu Ma)
46 - Felicio Brown Forbes (Thay: Marko Saric)
46 - Jin Feng (Thay: Long Zheng)
59 - Chien-Ming Wang (Thay: Wenjie Song)
73
Thống kê trận đấu Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Hainiu
Đội hình xuất phát Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Hainiu
Cangzhou Mighty Lions (5-4-1): Han Feng (29), Qinhan Sun (13), Yang Yun (6), Zheng Kaimu (16), Peng Wang I (15), Yan Zihao (5), Fuyu Ma (27), Lin Chuangyi (8), Piao Shihao (17), Xuchen Yao (18), Oscar Maritu (10)
Qingdao Hainiu (5-4-1): Jun Liu (26), Chunxin Chen (12), Jiashen Liu (33), Yibo Sha (5), Ming Hu (18), Yang Xu (15), Long Zheng (27), Wenjie Song (19), Ma Xingyu (8), Weicheng Liu (6), Marko Saric (45)
Thay người | |||
67’ | Chuangyi Lin Jianyi Zhou | 26’ | Yang Xu Yuncheng Fu |
68’ | Fuyu Ma Youzu He | 46’ | Xingyu Ma Chaoyang Liu |
80’ | Zihao Yan Wu Wei | 46’ | Marko Saric Felicio Anando Brown Forbes |
86’ | Shihao Piao Xiangshuo Zhang | 59’ | Long Zheng Feng Jing |
73’ | Wenjie Song Chien-Ming Wang |
Cầu thủ dự bị | |||
Jianyi Zhou | Junshuai Liu | ||
Xiangshuo Zhang | Evans Kangwa | ||
Yunqi Guo | Feng Jing | ||
Wu Wei | Zhang Wei | ||
Jianxiang Sun | Aleksandar Andrejevic | ||
Yue Zhang | Chaoyang Liu | ||
Youzu He | Felicio Anando Brown Forbes | ||
Yuncheng Fu | |||
Chien-Ming Wang | |||
Dong Xu | |||
Pengfei Mou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cangzhou Mighty Lions
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại