- Yun Yang
9 - Kaimu Zheng (Thay: Yingjie Zhao)
29 - Xuchen Yao (Thay: Yun Yang)
46 - Kaimu Zheng
52 - Heber
55 - Oscar Taty Maritu
59 - Ayo Obileye (Kiến tạo: Dalun Zheng)
66 - Heber (Kiến tạo: Oscar Taty Maritu)
71 - Oscar Taty Maritu (Kiến tạo: Heber)
81 - Hong Li (Thay: Viv Solomon-Otabor)
88 - Zihao Yan (Thay: Oscar Taty Maritu)
90 - Sun Ming Him
90+5'
- Abudulam Abdurasul
26 - Abudulam Abdurasul
28 - Zhengyu Huang
30 - Zhengyu Huang (Thay: Pedro Delgado)
30 - Cryzan
45 - Lisheng Liao (Kiến tạo: Zhengyu Huang)
45+2' - Yuanyi Li (Thay: Tong Wang)
62 - Valeri Qazaishvili (Thay: Wenneng Xie)
63 - Pu Chen (Thay: Binbin Liu)
76 - Chi Zhang (Thay: Lisheng Liao)
76
Thống kê trận đấu Cangzhou Mighty Lions vs Shandong Taishan
Đội hình xuất phát Cangzhou Mighty Lions vs Shandong Taishan
Cangzhou Mighty Lions (5-4-1): Shao Puliang (14), Zheng Dalun (7), Yang Yun (36), Ayo Obileye (6), Wang Peng (15), Sun Ming Him (32), Oscar Maritu (10), Zhao Yingjie (8), Georgy Zhukov (19), Viv Solomon-Otabor (31), Heber (9)
Shandong Taishan (4-4-2): Wang Dalei (14), Wang Tong (6), Shi Ke (27), Marcel (3), Gao Zhunyi (33), Liu Binbin (21), Lisheng Liao (20), Abudulam Abdurasul (30), Xie Wenneng (23), Cryzan (9), Pedro Delgado (8)
Thay người | |||
29’ | Yingjie Zhao Zheng Kaimu | 30’ | Pedro Delgado Huang Zhengyu |
46’ | Yun Yang Yao Xuchen | 62’ | Tong Wang Li Yuanyi |
88’ | Viv Solomon-Otabor Li Hong | 63’ | Wenneng Xie Vako Qazaishvili |
90’ | Oscar Taty Maritu Yan Zihao | 76’ | Binbin Liu Chen Pu |
76’ | Lisheng Liao Zhang Chi |
Cầu thủ dự bị | |||
Yan Zihao | Huang Zhengyu | ||
Han Rongze | Jianfei Zhao | ||
Dong Hang | Chen Pu | ||
Sun Qinhan | Maiwulang Mijiti | ||
Zheng Kaimu | Tong Lei | ||
Wen Da | Bi Jinhao | ||
Yao Xuchen | Li Yuanyi | ||
Li Hong | Jia Feifan | ||
Jiahao Hou | Vako Qazaishvili | ||
Guo Yunqi | Zhang Chi | ||
Yue Zhu | Shihao Lyu | ||
Jianyi Zhou | Yu Jinyong |
Nhận định Cangzhou Mighty Lions vs Shandong Taishan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cangzhou Mighty Lions
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại