- Hyun-Gyu Oh (Thay: Odin Thiago Holm)
46 - Oh Hyeon-gyu (Thay: Odin Thiago Holm)
46 - (Pen) Luis Palma
64 - (Pen) Luis Palma
66 - David Turnbull (Thay: Kyogo Furuhashi)
67 - Michael Johnston (Thay: Luis Palma)
67 - Mikey Johnston (Thay: Luis Palma)
67 - Greg Taylor
70 - (Pen) David Turnbull
86 - Marco Tilio (Thay: Hyun-Jun Yang)
90
- Callum Slattery
14 - Stephen O'Donnell
41 - Bevis Mugabi
64 - Bevis Mugabi
66 - Jonathan Obika (Thay: Mika Biereth)
78 - Calum Butcher
85 - Thelonius Bair (Thay: Callum Slattery)
89 - Conor Wilkinson (Thay: Calum Butcher)
89 - Theo Bair (Thay: Callum Slattery)
89 - Jonathan Obika (Kiến tạo: Blair Spittal)
90
Thống kê trận đấu Celtic vs Motherwell
Đội hình xuất phát Celtic vs Motherwell
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Odin Thiago Holm (15), Hyun-jun Yang (13), Kyogo Furuhashi (8), Luis Palma (7)
Motherwell (5-3-2): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Dan Casey (15), Bevis Mugabi (5), Shane Blaney (20), Brodie Spencer (22), Callum Slattery (8), Calum Butcher (66), Harry Paton (12), Mika Biereth (24), Blair Spittal (7)
Thay người | |||
46’ | Odin Thiago Holm Oh Hyeon-gyu | 78’ | Mika Biereth Jonathan Obika |
67’ | Luis Palma Mikey Johnston | 89’ | Callum Slattery Theo Bair |
67’ | Kyogo Furuhashi David Turnbull | 89’ | Calum Butcher Conor Wilkinson |
90’ | Hyun-Jun Yang Marco Tilio |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikey Johnston | Jonathan Obika | ||
Paulo Bernardo | Aston Oxborough | ||
Alexandro Bernabei | Georgie Gent | ||
Marco Tilio | Theo Bair | ||
Oh Hyeon-gyu | Davor Zdravkovski | ||
David Turnbull | Oli Shaw | ||
Nathaniel Phillips | Luca Ross | ||
Alistair Johnston | Max Ross | ||
Scott Bain | Conor Wilkinson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại