- Trent Sainsbury
15 - Nathan Paull (Kiến tạo: Christian Theoharous)
39 - Arthur De Lima (Thay: Christian Theoharous)
46 - Arthur De Lima (Kiến tạo: Haine Eames)
50 - Alou Kuol (Thay: Ryan Edmondson)
68 - Vitor Feijao (Thay: Abdelelah Faisal)
68 - Brian Kaltak
70 - Mikael Doka
72 - Sasha Kuzevski (Thay: Storm Roux)
76
- Lachlan Rose (Thay: Phillip Cancar)
54 - Will Dobson (Thay: Ben Gibson)
54 - Lachlan Rose (Kiến tạo: Mark Natta)
59 - Charles M'Mombwa (Thay: Eli Adams)
67 - Mark Natta (Kiến tạo: Kota Mizunuma)
87 - Kota Mizunuma (Thay: Will Dobson)
90
Thống kê trận đấu Central Coast Mariners vs Newcastle Jets
Đội hình xuất phát Central Coast Mariners vs Newcastle Jets
Central Coast Mariners (3-4-3): Dylan Peraic-Cullen (40), Trent Sainsbury (4), Brian Kaltak (3), Nathan Paull (33), Storm Roux (15), Haine Eames (36), Harry Steele (16), Mikael Doka (10), Abdelelah Faisal (21), Ryan Edmondson (99), Christian Theoharous (7)
Newcastle Jets (4-3-3): Ryan Scott (1), Thomas Aquilina (39), Phillip Cancar (4), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Lachlan Bayliss (37), Kosta Grozos (17), Callum Timmins (19), Eli Adams (7), Ben Gibson (22), Clayton Taylor (13)
Thay người | |||
46’ | Christian Theoharous Arthur De Lima | 54’ | Kota Mizunuma Will Dobson |
68’ | Abdelelah Faisal Vitor Correia da Silva | 54’ | Phillip Cancar Lachlan Rose |
68’ | Ryan Edmondson Alou Kuol | 67’ | Eli Adams Charles M'Mombwa |
76’ | Storm Roux Sasha Kuzevski | 90’ | Will Dobson Kota Mizunuma |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Pavlesic | Noah James | ||
Vitor Correia da Silva | Will Dobson | ||
Arthur De Lima | Charles M'Mombwa | ||
Lucas Dean Scicluna | Kota Mizunuma | ||
Diesel Herrington | Lachlan Rose | ||
Sasha Kuzevski | Wellissol | ||
Alou Kuol | Matthew Angelo Scarcella |
Nhận định Central Coast Mariners vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
Thành tích gần đây Newcastle Jets
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại