- Sasha Kuzevski
6 - Mikael Doka
45+1' - Alfie McCalmont
45+2' - Alou Kuol (Thay: Vitor Feijao)
46 - Sabit Ngor (Thay: Diesel Herrington)
46 - Bailey Brandtman (Thay: Ryan Edmondson)
67 - Haine Eames (Thay: Harrison Steele)
67 - Storm Roux (Thay: Sasha Kuzevski)
84
- Hideki Ishige
15 - Sam Sutton
35 - Kosta Barbarouses (Kiến tạo: Hideki Ishige)
39 - Sam Sutton (Kiến tạo: Hideki Ishige)
53 - Kazuki Nagasawa
60 - Nathan Walker (Thay: Matthew Sheridan)
61 - Mohamed Al-Taay (Thay: Paulo Retre)
61 - Stefan Colakovski (Thay: Kosta Barbarouses)
69
Thống kê trận đấu Central Coast Mariners vs Wellington Phoenix
Đội hình xuất phát Central Coast Mariners vs Wellington Phoenix
Central Coast Mariners (5-3-2): Dylan Peraic-Cullen (40), Sasha Kuzevski (27), Diesel Herrington (24), Brian Kaltak (3), Nathan Paull (33), Lucas Mauragis (12), Mikael Doka (10), Harry Steele (16), Alfie McCalmont (8), Ryan Edmondson (99), Vitor Correia da Silva (11)
Wellington Phoenix (4-3-3): Joshua Oluwayemi (1), Tim Payne (6), Isaac Hughes (15), Scott Wootton (4), Sam Sutton (19), Paulo Retre (8), Alex Rufer (14), Kazuki Nagasawa (25), Matt Sheridan (27), Kosta Barbarouses (7), Hideki Ishige (9)
Thay người | |||
46’ | Vitor Feijao Alou Kuol | 61’ | Paulo Retre Mohamed Al-Taay |
46’ | Diesel Herrington Sabit Ngor | 61’ | Matthew Sheridan Nathan Walker |
67’ | Harrison Steele Haine Eames | 69’ | Kosta Barbarouses Stefan Colakovski |
67’ | Ryan Edmondson Bailey Brandtman | ||
84’ | Sasha Kuzevski Storm Roux |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Warshawsky | Alby Kelly-Heald | ||
Noah Smith | Corban Piper | ||
Alou Kuol | Stefan Colakovski | ||
Storm Roux | Mohamed Al-Taay | ||
Sabit Ngor | Marco Rojas | ||
Haine Eames | Oskar van Hattum | ||
Bailey Brandtman | Nathan Walker |
Nhận định Central Coast Mariners vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại