- Hong Li
48 - Abduhamit Abdugheni (Thay: Yongjing Cao)
69 - Chao Fan (Thay: Jinxian Wang)
85 - Shuaihang Feng (Thay: Sabit Abdusalam)
85
- Issa Kallon
11 - Paulinho
18 - Oscar
45+2' - Zhen Wei (Thay: Murahmetjan Muzepper)
55 - Zhen Wei
72 - Matias Vargas (Thay: Issa Kallon)
73 - Shuai Li (Thay: Huikang Cai)
80 - Shiyuan Yang (Thay: Paulinho)
80
Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Shanghai Port
Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Shanghai Port
Changchun Yatai (4-4-2): Wu Yake (23), Liu Yun (7), Jinhao Bi (3), Jores Okore (4), Li Hong (17), Tan Long (29), Yufeng Zhang (20), Sabit Abdusalam (11), Jinxian Wang (8), Leonardo (9), Yongjing Cao (37)
Shanghai Port (4-3-3): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Tyias Browning (3), Linpeng Zhang (5), Wenjun Lu (11), Mirahmetjan Muzepper (25), Huikang Cai (6), Oscar (8), Issa Kallon (34), Paulinho (9), Wu Lei (7)
Thay người | |||
69’ | Yongjing Cao Abduhamit Abdugheni | 55’ | Murahmetjan Muzepper Zhen Wei |
85’ | Sabit Abdusalam Shuaihang Feng | 73’ | Issa Kallon Matias Vargas |
85’ | Jinxian Wang Chao Fan | 80’ | Paulinho Shiyuan Yang |
80’ | Huikang Cai Shuai Li |
Cầu thủ dự bị | |||
Ning Lu | Chen Wei | ||
Zhenyu He | Xu Xin | ||
Shuaihang Feng | Hai Yu | ||
Chao Fan | Feng Jing | ||
He Yiran | Matias Vargas | ||
Lishan Shi | Shenyuan Li | ||
Zheng Zhiyun | Guan He | ||
Abduhamit Abdugheni | Zhen Wei | ||
Sun Jie | Shiyuan Yang | ||
Yuda Tian | Markus Pink | ||
Memet-Raim Memet-Ali | Shuai Li | ||
Cheng Changcheng | Xiaolong Liu |
Nhận định Changchun Yatai vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Changchun Yatai
Thành tích gần đây Shanghai Port
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại