- Peter Zulj (Thay: Long Tan)
46 - Junior Negao
61
- Xu Yang (Thay: Ruofan Liu)
65 - Yougang Xu (Thay: Lu Zhang)
73 - Yougang Xu
74 - Yougang Xu (Thay: Lu Zhang)
75 - Jiajun Bai (Thay: Jiabao Wen)
85 - Baojie Zhu (Thay: Christian Bassogog)
85
Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua
Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua
Changchun Yatai (5-4-1): Yake Wu (23), Huapeng Wang (25), Jie Sun (5), Jores Okore (4), Qi Cui (21), Weihui Rao (31), Long Tan (29), Serginho (10), Yufeng Zhang (20), Jinxian Wang (8), Cheng Changcheng (13)
Shanghai Shenhua (4-5-1): Zhen Ma (1), Lu Zhang (8), Yangyang Jin (22), Xiaoting Feng (6), Jiabao Wen (38), Christian Bassogog (17), Xi Wu (12), Alexander N'Doumbou (7), Haijian Wang (33), Hanchao Yu (20), Ruofan Liu (36)
Thay người | |||
46’ | Long Tan Peter Zulj | 65’ | Ruofan Liu Xu Yang |
61’ | Changcheng Cheng Junior Negrao | 73’ | Lu Zhang Yougang Xu |
85’ | Jiabao Wen Jiajun Bai | ||
85’ | Christian Bassogog Baojie Zhu |
Cầu thủ dự bị | |||
Li Zhang | Cheng Zeng | ||
Ning Lu | Jiajun Bai | ||
Yiran He | Xu Yang | ||
Yushen Huang | Shilin Sun | ||
Kaiyu Mao | Baojie Zhu | ||
Shuaihang Feng | Jianrong Zhu | ||
Zhiyu Yan | Sheng Qin | ||
Weiguo Liu | Yougang Xu | ||
Dilyimit Tudi | Junchen Zhou | ||
Chengjian Liao | Denny Wang | ||
Peter Zulj | Miller Bolanos | ||
Junior Negrao | Aidi Fulangxisi |
Nhận định Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Changchun Yatai
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại