- Changcheng Cheng (Kiến tạo: Yufeng Zhang)
8 - Sabit Abdusalam (Thay: Yufeng Zhang)
59 - Nenad Lukic (Thay: Changcheng Cheng)
64 - Yun Liu (Thay: Long Tan)
82
- Jiang Shenglong (Thay: Jin Shunkai)
46 - Shenglong Jiang (Thay: Shunkai Jin)
46 - Shenglong Jiang (Kiến tạo: Joao Carlos Teixeira)
53 - Haoyang Xu (Thay: Christian Bassogog)
58 - Lin Cui (Thay: Shenglong Jiang)
61 - Ernanduo Fei (Thay: Joao Carlos Teixeira)
66 - Wai-Tsun Dai (Thay: Cephas Malele)
66 - Zexiang Yang
73
Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua
Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua
Changchun Yatai (4-3-3): Wu Yake (23), Abduhamit Abdugheni (2), Qi Cui (21), Jores Okore (4), Yan Zhiyu (24), Yufeng Zhang (20), Peter Zulj (44), Liao Chengjan (19), Tan Long (29), Cheng Changcheng (13), Jinxian Wang (8)
Shanghai Shenhua (3-4-3): Zhen Ma (1), Shunkai Jin (3), Chenjie Zhu (5), Yangyang Jin (22), Zexiang Yang (16), Xi Wu (15), Haijian Wang (33), Aidi Fulangxisi (32), Christian Bassogog (17), Cephas Malele (11), Joao Carlos Teixeira (10)
Thay người | |||
59’ | Yufeng Zhang Sabit Abdusalam | 46’ | Lin Cui Shenglong Jiang |
64’ | Changcheng Cheng Nenad Lukic | 58’ | Christian Bassogog Xu Haoyang |
82’ | Long Tan Liu Yun | 61’ | Shenglong Jiang Cui Lin |
66’ | Cephas Malele Tsun Dai | ||
66’ | Joao Carlos Teixeira Ernanduo Fei |
Cầu thủ dự bị | |||
Wang Zhifeng | Yaxiong Bao | ||
Jinhao Bi | Shenglong Jiang | ||
Sun Jie | Xu Haoyang | ||
Liu Yun | Tsun Dai | ||
Sabit Abdusalam | Yue Zhu | ||
Yuda Tian | Cui Lin | ||
Li Hong | Yougang Xu | ||
Ziwenhao Song | Yunding Cao | ||
Teng Yi | Junchen Zhou | ||
Nenad Lukic | Longhai He | ||
Shuaihang Feng | Ernanduo Fei | ||
He Yiran | Jiabao Wen |
Nhận định Changchun Yatai vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Changchun Yatai
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại