Ném biên cho Charlotte tại Sân vận động Bank of America.
![]() Adilson Malanda 8 | |
![]() Brayan Ceballos 34 | |
![]() Mamadou Fofana 61 | |
![]() Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada) 65 | |
![]() Idan Toklomati (Thay: Patrick Agyemang) 65 | |
![]() Eryk Williamson (Thay: Pep Biel) 65 | |
![]() Luca Langoni (Thay: Ignatius Ganago) 68 | |
![]() Brandt Bronico 70 | |
![]() Tomas Chancalay (Thay: Leonardo Campana) 73 | |
![]() Will Sands (Thay: Peyton Miller) 74 | |
![]() Will Sands 76 | |
![]() Carles Gil 77 | |
![]() Tyger Smalls (Thay: Nick Scardina) 82 | |
![]() Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico) 84 | |
![]() Kerwin Vargas 89 | |
![]() Maximiliano Nicolas Urruti (Thay: Carles Gil) 90 | |
![]() Brandon Bye (Thay: Ilay Feingold) 90 |
Đội hình xuất phát Charlotte vs New England Revolution
Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Andrew Privett (4), Adilson Malanda (29), Tim Ream (3), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)
New England Revolution (3-5-2): Aljaz Ivacic (31), Tanner Beason (4), Brayan Ceballos (3), Mamadou Fofana (2), Ilay Feingold (12), Alhassan Yusuf (80), Carles Gil (10), Matt Polster (8), Peyton Miller (25), Ignatius Ganago (17), Leonardo Campana (9)


Thay người | |||
65’ | Liel Abada Kerwin Vargas | 68’ | Ignatius Ganago Luca Langoni |
65’ | Pep Biel Eryk Williamson | 73’ | Leonardo Campana Tomas Chancalay |
65’ | Patrick Agyemang Idan Gorno | 74’ | Peyton Miller Will Sands |
82’ | Nick Scardina Tyger Smalls | 90’ | Carles Gil Maximiliano Urruti |
84’ | Brandt Bronico Djibril Diani | 90’ | Ilay Feingold Brandon Bye |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bingham | Alex Bono | ||
Kerwin Vargas | Maximiliano Urruti | ||
Eryk Williamson | Will Sands | ||
Bill Tuiloma | Brandon Bye | ||
Iuri Tavares | Jackson Yueill | ||
Nikola Petkovic | Keegan Hughes | ||
Djibril Diani | Tomas Chancalay | ||
Tyger Smalls | Luis Diaz | ||
Idan Gorno | Luca Langoni |
Diễn biến Charlotte vs New England Revolution
Victor Rivas trao quyền phát bóng lên cho New England.
Một pha ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Phát bóng lên cho Charlotte tại Sân vận động Bank of America.
Victor Rivas ra hiệu cho New England được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Charlotte có một pha ném biên nguy hiểm.
Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của New England không?
Victor Rivas trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Phát bóng lên cho New England tại Sân vận động Bank of America.
Ném biên cho Charlotte.
New England có một quả phát bóng lên.
Charlotte được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách thay Carles Gil bằng Maximiliano Urruti.
New England thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Brandon Bye thay thế Ilay Feingold.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! New England được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

Kerwin Vargas (Charlotte) đã nhận thẻ vàng từ Victor Rivas.
Jahkeele Marshall-Rutty (Charlotte) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Djibril Diani thay thế Brandt Bronico.
Bóng ra ngoài sân và New England được hưởng quả phát bóng lên.
Charlotte thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Tyger Smalls thay thế Nick Scardina.
Liệu Charlotte có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của New England này không?

Carles Gil ghi bàn giúp New England dẫn trước 0-1.
Nhận định Charlotte vs New England Revolution
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlotte
Thành tích gần đây New England Revolution
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
10 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
11 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
13 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
14 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
17 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
19 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
20 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
21 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
22 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
23 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
24 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
25 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
26 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
27 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
28 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
29 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
30 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
13 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại