- Zhuoyi Feng (Thay: Chao Gan)
74 - Xin Tang (Thay: Min-Woo Kim)
79 - Hetao Hu (Thay: Elkeson)
79 - Chuang Tang (Thay: Ruibao Hu)
88
- Chengdong Zhang (Thay: Lei Li)
15 - Nebijan Muhmet (Kiến tạo: Souza)
24 - Dabao Yu
47 - Michael Ngadeu-Ngadjui
56 - Jiaqi Han
62 - Arijan Ademi (Thay: Cheng Piao)
62 - Nicholas Yennaris (Thay: Boxuan Feng)
77 - Ziming Wang (Thay: Dabao Yu)
78 - Xizhe Zhang (Thay: Tianyi Gao)
78 - Souza
88
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Beijing Guoan
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Zhang Yan (33), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Hu Ruibao (5), Tang Miao (20), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Kim Min-woo (11), Manuel Palacios (7), Felipe Silva (21), Elkeson (9)
Beijing Guoan (4-4-2): Jiaqi Han (1), Feng Boxuan (16), Michael Ngadeu (32), Yang Bai (26), Lei Li (4), Nebijan Muhmet (19), Cheng Piao (8), Souza (5), Tianyi Gao (15), Samuel Adegbenro (11), Dabao Yu (22)
Thay người | |||
74’ | Chao Gan Zhuoyi Feng | 15’ | Lei Li Chengdong Zhang |
79’ | Elkeson Hetao Hu | 62’ | Cheng Piao Arijan Ademi |
79’ | Min-Woo Kim Xin Tang | 77’ | Boxuan Feng Nicholas Yennaris |
88’ | Ruibao Hu Chuang Tang | 78’ | Dabao Yu Ziming Wang |
78’ | Tianyi Gao Xizhe Zhang |
Cầu thủ dự bị | |||
Jing Hu | Gang Wang | ||
Hetao Hu | Chengdong Zhang | ||
Guichao Wu | Ziming Wang | ||
Chuang Tang | Wenhao Jiang | ||
Zhuoyi Feng | Nicholas Yennaris | ||
Yanfeng Dong | Yan Yu | ||
Yang Yiming | Sen Hou | ||
Mutellip Iminqari | Arijan Ademi | ||
Junchen Gou | Dehai Zou | ||
Xiaofeng Geng | Hao Fang | ||
Rui Gan | Zhongguo Chi | ||
Xin Tang | Xizhe Zhang |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Beijing Guoan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại