- Andrigo (Kiến tạo: Chao Gan)
30 - Wei Shihao (Thay: Gan Chao)
46 - Shihao Wei (Thay: Chao Gan)
46 - Timo Letschert
50 - Mutallep Iminqari (Thay: Andrigo)
62 - Shuai Yang (Thay: Ruibao Hu)
81 - Murahmetjan Muzepper (Thay: Dinghao Yan)
82 - Yang Li (Kiến tạo: Murahmetjan Muzepper)
90 - Yiming Yang (Thay: Xin Tang)
90 - Yang Li
90+1'
- Jinghang Hu
45+1' - Jinbao Zhong (Thay: Diego Lopes)
46 - Wenjie Song (Thay: Jinghang Hu)
46 - Wei Zhang (Thay: Wei Long)
66 - Chunxin Chen (Thay: Elvis Saric)
90
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Qingdao Hainiu
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Jian Tao (16), Yang Li (22), Timo Letschert (4), Hu Ruibao (5), Xin Tang (3), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Andrigo Oliveira de Araujo (18), Dinghao Yan (15), Felipe Silva (21)
Qingdao Hainiu (4-1-4-1): Pengfei Mou (28), Hailong Li (16), Junshuai Liu (3), Milos Milovic (4), Dong Xu (24), Long Wei (32), Hu Jinghang (17), Diego Lopes (20), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Martin Boakye (11)
Thay người | |||
46’ | Chao Gan Wei Shihao | 46’ | Diego Lopes Zhong Jinbao |
62’ | Andrigo Mutellip Iminqari | 46’ | Jinghang Hu Wenjie Song |
81’ | Ruibao Hu Shuai Yang | 66’ | Wei Long Zhang Wei |
82’ | Dinghao Yan Muzepper Mirahmetjan | 90’ | Elvis Saric Chunxin Chen |
90’ | Xin Tang Yang Yiming |
Cầu thủ dự bị | |||
Feng Zhuoyi | Zhong Jinbao | ||
Zhang Yan | Jun Liu | ||
Yanfeng Dong | Zhang Wei | ||
Chuang Tang | Jiashen Liu | ||
Shuai Yang | Zihao Wang | ||
Yang Yiming | Yibo Sha | ||
Elkeson | Wenjie Song | ||
Yang Wei | Chaoyang Liu | ||
Hetao Hu | Ma Xingyu | ||
Wei Shihao | Chunxin Chen | ||
Muzepper Mirahmetjan | Chien-Ming Wang | ||
Mutellip Iminqari | Jiang Ning |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Qingdao Hainiu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại