- Felipe (Kiến tạo: Miao Tang)
5 - Shihao Wei
11 - Felipe (Kiến tạo: Romulo)
41 - Hu Hetao (Thay: Yahav Garfunkel)
46 - Hetao Hu (Thay: Yahav Gurfinkel)
46 - Elkeson (Thay: Felipe)
46 - (Pen) Elkeson
51 - Yanfeng Dong (Thay: Shuai Yang)
58 - Murahmetjan Muzepper (Thay: Tim Chow)
58 - Hetao Hu
64 - Shihao Wei
65 - Elkeson (Kiến tạo: Hetao Hu)
69 - Dinghao Yan (Thay: Yiming Yang)
70 - Murahmetjan Muzepper (Kiến tạo: Dinghao Yan)
84 - Shihao Wei (Kiến tạo: Murahmetjan Muzepper)
90+2'
- Xiangyu Chen (Thay: Alan)
46 - Longhai He (Thay: Wenjie Lei)
56 - Xiuwei Zhang
65 - Zhen Ge (Thay: Honglue Zhao)
68 - Yong Tian (Thay: Po-Liang Chen)
76 - Pujin Liu (Thay: Boyu Yang)
76
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Qingdao West Coast
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Jian Tao (16), Timo Letschert (4), Yang Yiming (23), Shuai Yang (28), Tang Miao (20), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Romulo (10), Wei Shihao (7), Felipe Silva (21)
Qingdao West Coast (4-4-2): Ji Jiabao (1), Piao Shihao (18), Yang Boyu (27), Song Bowei (2), Zhao Honglue (3), Lei Wenjie (39), Zhang Xiuwei (8), Po-Liang Chen (17), Abduhelil Osmanjan (22), Liuyu Duan (24), Alan (11)
Thay người | |||
46’ | Felipe Elkeson | 46’ | Alan Chen Xiangyu |
46’ | Yahav Gurfinkel Hu Hetao | 56’ | Wenjie Lei He Longhai |
58’ | Tim Chow Muzepper Mirahmetjan | 68’ | Honglue Zhao Zhen Ge |
58’ | Shuai Yang Dong Yanfeng | 76’ | Po-Liang Chen Tian Yong |
70’ | Yiming Yang Yan Dinghao | 76’ | Boyu Yang Liu Pujin |
Cầu thủ dự bị | |||
Geng Xiaofeng | He Longhai | ||
Mutellip Iminqari | Shi Xiaotian | ||
Muzepper Mirahmetjan | Feng Gang | ||
Tang Chuang | Gao Tianyu | ||
Dong Yanfeng | Tian Yong | ||
Wu Lei | Chen Xiangyu | ||
Yan Dinghao | Merdanjan Abduklim | ||
Elkeson | Tan Kaiyuan | ||
Feng Zhuoyi | Zhen Ge | ||
Hu Ruibao | Liu Pujin | ||
Tang Xin | Eduardo Henrique | ||
Hu Hetao |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Qingdao West Coast
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại