- Romulo
18 - Romulo (Kiến tạo: Min-Woo Kim)
22 - Richard Windbichler
39 - Yan Zhang
55 - Yan Zhang
62 - Hetao Hu (Thay: Mutellip Iminqari)
82 - Abduhamit Abdugheni (Thay: Xin Tang)
90 - Baixu Xiang (Thay: Saldanha)
90
- Cryzan
31 - Tianyu Guo
42 - Cryzan
45+2' - Xinghan Wu (Thay: Hailong Li)
46 - Xiang Ji (Thay: Yang Liu)
46 - Abudulam Abdurasul (Thay: Tianyu Guo)
56 - Tong Wang (Thay: Chen Pu)
83 - Jianfei Zhao (Thay: Abudulam Abdurasul)
84 - Jadson
85
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Yan Zhang (33), Junchen Gou (36), Richard Windbichler (40), Tao Liu (26), Xin Tang (3), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Min-Woo Kim (11), Romulo (10), Saldanha (12), Mutellip Iminqari (29)
Shandong Taishan (4-3-3): Guanxi Li (1), Hailong Li (16), Jadson (4), Ke Shi (27), Zheng Zheng (5), Yang Liu (11), Moises Lima (10), Marouane Fellaini (25), Tianyu Guo (7), Cryzan (9), Chen Pu (29)
Thay người | |||
82’ | Mutellip Iminqari Hetao Hu | 46’ | Hailong Li Xinghan Wu |
90’ | Xin Tang Abduhamit Abdugheni | 46’ | Yang Liu Xiang Ji |
90’ | Saldanha Baixu Xiang | 56’ | Jianfei Zhao Abudulam Abdurasul |
83’ | Chen Pu Wang Tong | ||
84’ | Abudulam Abdurasul Jianfei Zhao |
Cầu thủ dự bị | |||
Yu Xing | Xin Tian | ||
Junjie Meng | Xinghan Wu | ||
Abduhamit Abdugheni | Binbin Liu | ||
Baixu Xiang | Chi Zhang | ||
Rui Gan | Xianlong Yi | ||
Jing Hu | Wang Tong | ||
Hanlin Wang | Xiang Ji | ||
Guanghui Han | Abudulam Abdurasul | ||
Junlin Min | Cong Huang | ||
Bin Liu | Jianfei Zhao | ||
Hetao Hu | Haiyi Hao | ||
Yang Ting | Long Song |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại