- Chuang Tang (Kiến tạo: Romulo)
21 - Tim Chow (Kiến tạo: Manuel Palacios)
28 - Chuang Tang
43 - Zhuoyi Feng
57 - Shihao Wei (Thay: Chuang Tang)
61 - Hetao Hu (Thay: Miao Tang)
61 - Murahmetjan Muzepper (Thay: Zhuoyi Feng)
61 - Yahav Gurfinkel
73 - Felipe (Thay: Manuel Palacios)
74 - Mutallep Iminqari (Thay: Romulo)
86
- Jussa (Kiến tạo: Matias Vargas)
32 - Lei Wu (Thay: Jin Feng)
56 - Wenjun Lyu (Thay: Leo Cittadini)
78 - Shimeng Bao (Thay: Huan Fu)
78
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Shanghai Port
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Shanghai Port
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Tao Jian (16), Timo Letschert (4), Yang Yiming (23), Dong Yanfeng (19), Tang Miao (20), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Feng Zhuoyi (6), Romulo (10), Manuel Palacios (31), Tang Chuang (24)
Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Fu Huan (23), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Jussa (22), Leo Cittadini (18), Feng Jin (27), Oscar (8), Matias Vargas (10), Gustavo (9)
Thay người | |||
61’ | Zhuoyi Feng Murahmetjan Muzepper | 56’ | Jin Feng Wu Lei |
61’ | Miao Tang Hu Hetao | 78’ | Huan Fu Shimeng Bao |
61’ | Chuang Tang Wei Shihao | 78’ | Leo Cittadini Lu Wenjun |
74’ | Manuel Palacios Felipe Silva | ||
86’ | Romulo Mutellip Iminqari |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Silva | Wu Lei | ||
Murahmetjan Muzepper | Du Jia | ||
Liu Tao | Chen Wei | ||
Shuai Yang | Liu Zhurun | ||
Mutellip Iminqari | Shimeng Bao | ||
Gan Chao | Yang Shiyuan | ||
Hu Hetao | Li Ang | ||
Geng Xiaofeng | Xu Xin | ||
Tang Xin | Lu Wenjun | ||
Wei Shihao | Cai Huikang | ||
Yan Dinghao | Wang Shenchao | ||
Liu Xiaolong |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Shanghai Port
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Shanghai Port
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại