- Felipe
4 - Tim Chow
42 - (Pen) Felipe
58 - Murahmetjan Muzepper (Thay: Andrigo)
70 - Romulo (Thay: Dinghao Yan)
70 - Lei Wu (Thay: Shihao Wei)
81 - Zhuoyi Feng (Thay: Tim Chow)
82 - Xin Tang (Thay: Miao Tang)
86 - Shuai Yang
88 - Felipe
89
- Samuel Armenteros (Kiến tạo: Thiago)
26 - Yinong Tian
40 - Rade Dugalic
45+3' - Nizamdin Apandi
50 - Rade Dugalic
56 - Wei Zhang (Thay: Chuangyi Lin)
59 - Song Nan
76 - Matthew Orr (Thay: Samuel Armenteros)
76 - Kun Xiao (Thay: Yinong Tian)
76 - Chu Wang (Thay: Song Nan)
80 - Jorge Ortiz (Thay: Zhi Li)
80
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Shenzhen Peng City
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Shenzhen Peng City
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Zhang Yan (33), Yang Yiming (23), Timo Letschert (4), Shuai Yang (28), Tang Miao (20), Tim Chow (8), Dinghao Yan (15), Yahav Garfunkel (11), Wei Shihao (7), Felipe Silva (21), Andrigo Oliveira de Araujo (18)
Shenzhen Peng City (4-1-4-1): Peng Peng (13), Nizamdin Ependi (31), Rui Yu (15), Rade Dugalic (20), Zhi Li (16), Yudong Zhang (28), Song Nan (21), Lin Chuangyi (6), Tian Yinong (3), Thiago (7), Kristian Samuel Armenteros Nunez Jansson (9)
Thay người | |||
70’ | Andrigo Muzepper Mirahmetjan | 59’ | Chuangyi Lin Zhang Wei |
70’ | Dinghao Yan Romulo Jose Pacheco da Silva | 76’ | Yinong Tian Kun Xiao |
81’ | Shihao Wei Lei Wu | 76’ | Samuel Armenteros Matt Orr |
82’ | Tim Chow Feng Zhuoyi | 80’ | Song Nan Wang Chu |
86’ | Miao Tang Xin Tang | 80’ | Zhi Li Jorge Ortiz Mendoza |
Cầu thủ dự bị | |||
Gan Chao | Wang Chu | ||
Xin Tang | Dadi Zhou | ||
Feng Zhuoyi | Biao Deng | ||
Lei Wu | Hao Wang | ||
Chuang Tang | Kun Xiao | ||
Geng Xiaofeng | Muzapar Muhta | ||
Yang Wei | Ruan Yang | ||
Muzepper Mirahmetjan | Qiao Wang | ||
Tao Liu | Jorge Ortiz Mendoza | ||
Elkeson | Matt Orr | ||
Romulo Jose Pacheco da Silva | Zhang Wei | ||
Hu Ruibao | Zhizhao Li |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Shenzhen Peng City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại