- Min-Woo Kim (Kiến tạo: Felipe)
17 - Mutellip Iminqari (Thay: Miao Tang)
53 - Yanfeng Dong (Thay: Tao Liu)
53 - Felipe
59 - Manuel Palacios (Thay: Ruibao Hu)
62 - Rui Gan (Thay: Xin Tang)
81 - Chuang Tang (Thay: Zhuoyi Feng)
81 - Tim Chow
82
- Leonardo (Kiến tạo: Tixiang Li)
31 - Junsheng Yao (Thay: Jin Cheng)
46 - Junsheng Yao (Kiến tạo: Leonardo)
46 - Nyasha Mushekwi
52 - Jiaqi Zhang
63 - Nok-Hang Leung (Thay: Haofan Liu)
69 - Yang Wang (Thay: Leonardo)
85 - Ablikim Abdusalam (Thay: Tixiang Li)
85 - Di Gao (Thay: Zheng'ao Sun)
90
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Zhejiang Professional
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Zhejiang Professional
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Zhang Yan (33), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Hu Ruibao (5), Tang Miao (20), Tim Chow (8), Zhuoyi Feng (6), Xin Tang (3), Andrigo (18), Felipe Silva (21), Kim Min-woo (11)
Zhejiang Professional (4-3-1-2): Bo Zhao (33), Dong Yu (19), Haofan Liu (5), Sun Zhengao (4), Yue Xin (28), Li Tixiang (10), Zhang Jiaqi (29), Qian Jiegei (8), Cheng Jin (22), Leonardo (45), Nyasha Mushekwi (30)
Thay người | |||
53’ | Tao Liu Yanfeng Dong | 46’ | Jin Cheng Yao Junsheng |
53’ | Miao Tang Mutellip Iminqari | 69’ | Haofan Liu Leung Nok Hang |
62’ | Ruibao Hu Manuel Palacios | 85’ | Leonardo Wang Yang |
81’ | Xin Tang Rui Gan | 85’ | Tixiang Li Ablikim Abdusalam |
81’ | Zhuoyi Feng Chuang Tang | 90’ | Zheng'ao Sun Gao Di |
Cầu thủ dự bị | |||
Xiaofeng Geng | Leung Nok Hang | ||
Hetao Hu | Wang Yang | ||
Manuel Palacios | Yao Junsheng | ||
Guichao Wu | Gao Di | ||
Rui Gan | Haoxiang Jin | ||
Yanfeng Dong | Ablikim Abdusalam | ||
Yang Yiming | Shengpan Ji | ||
Chuang Tang | Yuhang Wu | ||
Liu Bin | Jie Yin | ||
Mutellip Iminqari | Gu Bin | ||
Junchen Gou | Yudong Wang | ||
Gan Chao | Lai Jinfeng |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Zhejiang Professional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại