- Wang Yudong
14 - Liu Tiecheng
40 - Kuai Jiwen
45+7' - Huang Kaiju (Thay: Wang Haobin)
46 - Zhang Junjie (Thay: He Kanghua)
46 - Wang Yudong (Kiến tạo: Mei Shuaijun)
62 - Qian Yuanfan (Thay: Liu Tiecheng)
65 - Liu Chengyu (Thay: Yang Bowen)
71 - Yu Zhuowei (Thay: Mei Shuaijun)
77
- (Pen) Nestory Irankunda
9 - Nestory Irankunda (Kiến tạo: Mitchell Glasson)
9 - Giovanni De Abreu
12 - Nestory Irankunda (Kiến tạo: Miguel Di Pizio)
18 - Mitchell Glasson (Kiến tạo: Daniel Bennie)
25 - (Pen) Daniel Bennie
40 - Fabian Talladira (Thay: Richard Nkomo)
46 - Nathan Amanatidis (Thay: Nestory Irankunda)
62 - Corey Sutherland (Thay: Giovanni De Abreu)
62 - Peter Antoniou
72 - Corey Sutherland
75 - Aden Green (Thay: Nathan Barrie)
75 - Campbell Dovison (Thay: Daniel Bennie)
89 - Mitchell Glasson
90+2' - Nathan Amanatidis (Kiến tạo: Mitchell Glasson)
90+8' - Nathan Amanatidis
90+8' - Nathan Amanatidis
90+10'
Thống kê trận đấu China U17 vs Australia U17
Đội hình xuất phát China U17 vs Australia U17
Thay người | |||
46’ | Wang Haobin Huang Kaiju | 46’ | Richard Nkomo Fabian Talladira |
46’ | He Kanghua Zhang Junjie | 62’ | Giovanni De Abreu Corey Sutherland |
65’ | Liu Tiecheng Qian Yuanfan | 62’ | Nestory Irankunda Nathan Amanatidis |
71’ | Yang Bowen Liu Chengyu | 75’ | Nathan Barrie Aden Green |
77’ | Mei Shuaijun Yu Zhuowei | 89’ | Daniel Bennie Campbell Dovison |
Cầu thủ dự bị | |||
Yao Haoyang | Aden Green | ||
Xuan Dongxu | Sotiri Phillis | ||
Qian Yuanfan | Corey Sutherland | ||
Huang Kaiju | Tiago Quintal | ||
Liu Chengyu | Daniel Graskoski | ||
Xie Jintian | Zachary de Jesus | ||
Zhang Junjie | Edward Ince | ||
Huang Zheng | Michael Vonja | ||
Ouyang Jiaxin | Campbell Dovison | ||
Yu Zhuowei | Fabian Talladira | ||
Li Ming | Nathan Amanatidis | ||
Jordan Hoey |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây China U17
Thành tích gần đây Australia U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại