- Jonathan Cafu
6 - Camilo (Thay: Pepe)
19 - Marllon
40 - Andre Luis
63 - Felipe Marques (Thay: Andre Luis)
66 - Denilson (Thay: Rafael Gava)
77 - Joao Lucas (Thay: Jonathan Cafu)
77
- Gabriel Menino (Thay: Danilo)
64 - Rafael Navarro (Thay: Dudu)
64 - Jorge (Thay: Vanderlan)
64 - Miguel Merentiel (Thay: Tabata)
74 - Jose Lopez
76 - Breno Lopes (Thay: Marcos Rocha)
88
Video tổng hợp
Video trận đấu Cuiaba vs PalmeirasVideo 2:
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Palmeiras
Thông tin trước trận đấu
Real từng có “tuần trăng mật tươi đẹp” sau khi tái hợp HLV Carlo Ancelotti. Trong 7 trận đầu dưới sự dẫn dắt Carletto trên mọi đấu trường, đội bóng Hoàng gia TBN thắng tới 6. Sau đó, "Kền kền trắng" rơi vào một chuỗi trận bất ổn, có lúc thăng hoa, có lúc lại vấp ngã (thắng 2, hòa 2 và thua 2).Jack Grealish từng được MU quan tâm |
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Palmeiras
Cuiaba (3-4-1-2): Walter (1), Joaquim (2), Marllon (4), Alan Empereur (3), Jonathan Cafu (7), Igor Carius (6), Marcao (5), Pepe (10), Rafael Gava (8), Deyverson (9), Andre Luis (11)
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Marcos Rocha (2), Gustavo Gomez (15), Murilo Cerqueira (26), Vanderlan (36), Danilo (28), Eduard Atuesta (20), Dudu (7), Tabata (27), Rony (10), Jose Lopez (18)
Thay người | |||
19’ | Pepe Camilo | 64’ | Vanderlan Jorge |
66’ | Andre Luis Felipe Marques | 64’ | Danilo Gabriel Menino |
77’ | Rafael Gava Denilson | 64’ | Dudu Rafael Navarro Leal |
77’ | Jonathan Cafu Joao Lucas | 74’ | Tabata Miguel Merentiel |
88’ | Marcos Rocha Breno Lopes |
Cầu thủ dự bị | |||
Paulao | Benjamin Kuscevic | ||
Camilo | Jorge | ||
Sidcley | Miguel Merentiel | ||
Denilson | Wesley | ||
Gustavo Nescau | Mayke | ||
Kelvin Osorio | Luan Garcia | ||
Rodriguinho | Breno Lopes | ||
Lucas Cardoso | Gabriel Menino | ||
Gabriel Cordeiro Pirani | Rafael Navarro Leal | ||
Felipe Marques | Marcelo Lomba | ||
Joao Lucas | Vinicius | ||
Joao Carlos |
Nhận định Cuiaba vs Palmeiras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T | |
13 | | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B | |
19 | | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại