Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mahmudu Bajo
6 - Matej Trusa (Thay: Romaric Yapi)
31 - Ammar Ramadan (Kiến tạo: Yhoan Andzouana)
36 - Tsotne Kapanadze (Kiến tạo: Matej Trusa)
40 - Ammar Ramadan (Kiến tạo: Taras Kacharaba)
70 - Mate Tuboly (Thay: Bartol Barisic)
72 - Alejandro Mendez (Thay: Christian Herc)
73 - Fortune Bassey (Thay: Mahmudu Bajo)
83 - Viktor Djukanovic (Thay: Tsotne Kapanadze)
83 - Mate Tuboly
85 - Mateus Brunetti
90+5'
- Mario Sauer
9 - David Duris
16 - Ridwan Sanusi
45 - Xavier Adang (Thay: Mario Sauer)
64 - Krisztian Bari (Thay: Ridwan Sanusi)
65 - Frantisek Kosa (Thay: Patrik Ilko)
65 - Frantisek Kosa
69 - Lukas Prokop (Thay: Timotej Jambor)
76 - Miroslav Kacer
80
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Zilina
Diễn biến DAC 1904 Dunajska Streda vs Zilina
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Mateus Brunetti.
Thẻ vàng cho Mate Tuboly.
Tsotne Kapanadze rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.
Mahmudu Bajo rời sân và được thay thế bởi Fortune Bassey.
Thẻ vàng cho Miroslav Kacer.
Timotej Jambor rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.
Christian Herc rời sân và được thay thế bởi Alejandro Mendez.
Bartol Barisic rời sân và được thay thế bởi Mate Tuboly.
Taras Kacharaba đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ammar Ramadan đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Frantisek Kosa.
Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Frantisek Kosa.
Ridwan Sanusi rời sân và được thay thế bởi Krisztian Bari.
Mario Sauer rời sân và được thay thế bởi Xavier Adang.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ridwan Sanusi.
V À A A O O O - Tsotne Kapanadze đã ghi bàn!
Matej Trusa đã kiến tạo cho bàn thắng.
Yhoan Andzouana đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ammar Ramadan đã ghi bàn!
Romaric Yapi rời sân và được thay thế bởi Matej Trusa.
V À A A O O O - David Duris đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mario Sauer.
Thẻ vàng cho Mario Sauer.
Thẻ vàng cho Mahmudu Bajo.
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Zilina
DAC 1904 Dunajska Streda (4-3-3): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Taras Kacharaba (33), Mateus Brunetti (16), Yhoan Andzouana (17), Milan Dimun (8), Bajo (6), Christian Herc (24), Romaric Yapi (91), Bartol Barisic (11), Ammar Ramadan (10)
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Tomas Hubocan (15), Adama Drame (25), Samuel Kopasek (19), Mario Sauer (37), Miroslav Kacer (66), Ridwan Sanusi (27), Patrik Ilko (16), Timotej Jambor (9), Dávid Ďuriš (29)
Thay người | |||
31’ | Romaric Yapi Matej Trusa | 64’ | Mario Sauer Xavier Adang |
72’ | Bartol Barisic Mate Tuboly | 65’ | Ridwan Sanusi Kristian Bari |
73’ | Christian Herc Alex Mendez | 65’ | Patrik Ilko Frantisek Kosa |
83’ | Tsotne Kapanadze Viktor Djukanovic | 76’ | Timotej Jambor Lukas Prokop |
83’ | Mahmudu Bajo Fortune Bassey |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe | Jakub Badzgon | ||
Viktor Djukanovic | Aleksandre Narimanidze | ||
Fortune Bassey | Xavier Adang | ||
Alex Mendez | Kristian Bari | ||
Alioune Sylla | Samuel Datko | ||
Matej Trusa | Timotej Hranica | ||
Mate Tuboly | Lukas Prokop | ||
Rhyan Modesto | Frantisek Kosa | ||
Levente Bsze | Marcus Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Thành tích gần đây Zilina
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B | |
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T | |
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T | |
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T | |
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H | |
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T | |
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B | |
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H | |
9 | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T | |
2 | 24 | 13 | 7 | 4 | 20 | 46 | H B T H B | |
3 | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H | |
4 | 24 | 9 | 9 | 6 | 12 | 36 | H H T H T | |
5 | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H | |
6 | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | H T B B T | |
2 | 24 | 6 | 7 | 11 | -11 | 25 | T H H T T | |
3 | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T | |
4 | 24 | 4 | 11 | 9 | -13 | 23 | B H H T B | |
5 | 24 | 5 | 5 | 14 | -19 | 20 | B T B B B | |
6 | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại