- Xiangchuang Yan (Kiến tạo: Borislav Tsonev)
65 - Zhenao Wang
70 - Streli Mamba (Thay: Shang Yin)
71 - Jiahui Huang (Thay: Xiangchuang Yan)
74 - Lu Peng
80 - Borislav Tsonev
83 - Cesar Lobi Manzoki (Thay: Borislav Tsonev)
84
- Chisom Egbuchulam
16 - Chaosheng Yang (Thay: Chisom Egbuchunam)
46 - Yang Chaosheng (Thay: Chisom Egbuchulam)
46 - Chen Jie
53 - Elguja Lobjanidze
60 - Yin Congyao (Thay: Rodrigo Henrique Santana da Silva)
75 - Cui Wei (Thay: Chen Jie)
76 - Liang Shi (Thay: Yongjia Li)
76 - Chen Zhechao (Thay: Weihui Rao)
82 - Liang Shi (Kiến tạo: Rade Dugalic)
88
Thống kê trận đấu Dalian Pro vs Meizhou Hakka
Đội hình xuất phát Dalian Pro vs Meizhou Hakka
Dalian Pro (4-3-3): Chong Zhang (1), Yupeng He (18), Vasudeva Nunez (4), Lin Longchang (2), Zhenao Wang (19), Yun Wang (35), Xiangchuang Yan (39), Lu Peng (31), Shang Yin (23), Borislav Tsonev (10), Liangming Lin (7)
Meizhou Hakka (4-4-2): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Weihui Rao (31), Ye Chugui (7), Jie Chen (30), Yongjia Li (38), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Elguja Lobjanidze (9), Chisom Egbuchulam (11)
Thay người | |||
71’ | Shang Yin Streli Mamba | 46’ | Chisom Egbuchulam Yang Chaosheng |
74’ | Xiangchuang Yan Jiahui Huang | 75’ | Rodrigo Henrique Santana da Silva Yin Congyao |
84’ | Borislav Tsonev Cesar Lobi Manzoki | 76’ | Chen Jie Cui Wei |
76’ | Yongjia Li Liang Shi | ||
82’ | Weihui Rao Chen Zhechao |
Cầu thủ dự bị | |||
Kudirat Ablet | Quanbo Guo | ||
Zhiwei Song | Wang Wei | ||
Yu Fei | Pan Ximing | ||
Streli Mamba | Yin Congyao | ||
Xianjun Wang | Yang Chaosheng | ||
Cesar Lobi Manzoki | Chen Zhechao | ||
Ting Zhu | Cui Wei | ||
Zhuoyi Lu | Wen Junjie | ||
Wu Wei | Guokang Chen | ||
Liu Le | Liang Shi | ||
Jiahui Huang | Yilin Yang | ||
Nemanja Bosancic | Sijie Zhang |
Nhận định Dalian Pro vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dalian Pro
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại