Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Aleksandar Vukotic
45+1' - Jean-Paul Boetius (Thay: Andreas Muller)
61 - Isac Lidberg (Thay: Oscar Vilhelmsson)
61 - Luca Marseiler (Thay: Philipp Forster)
62 - Isac Lidberg (Thay: Oscar Wilhelmsson)
62 - Luca Marseiler (Thay: Philipp Foerster)
62 - Jean-Paul Boetius (Thay: Andreas Mueller)
62 - Isac Lidberg
70 - Fabian Nuernberger
76 - Guille Bueno (Thay: Fynn Lakenmacher)
80
- Robin Fellhauer
12 - Lukas Pinckert
30 - Maurice Neubauer (Kiến tạo: Muhammed Mehmet Damar)
42 - Lukas Petkov
44 - Fisnik Asllani (Kiến tạo: Lukas Pinckert)
64 - Frederik Schmahl (Thay: Robin Fellhauer)
66 - Luca Schnellbacher (Thay: Tom Zimmerschied)
72 - Maximilian Rohr
77 - Manuel Feil (Thay: Lukas Petkov)
81 - Arne Sicker (Thay: Elias Baum)
82
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Elversberg
Diễn biến Darmstadt vs Elversberg
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Elias Baum rời sân và được thay thế bởi Arne Sicker.
Elias Baum rời sân và được thay thế bởi Arne Sicker.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Manuel Feil.
Fynn Lakenmacher rời sân và được thay thế bởi Guille Bueno.
Thẻ vàng cho Maximilian Rohr.
THẺ ĐỎ! - Fabian Nuernberger bị đuổi khỏi sân! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Thẻ vàng cho Isac Lidberg.
Robin Fellhauer rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Lukas Pinckert đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Fisnik Asllani đã ghi bàn!
Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Jean-Paul Boetius.
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.
Oscar Vilhelmsson rời sân và được thay thế bởi Isac Lidberg.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Aleksandar Vukotic.
Thẻ vàng cho Lukas Petkov.
Thẻ vàng cho Lukas Petkov.
Muhammed Mehmet Damar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maurice Neubauer đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lukas Pinckert.
V À A A O O O - Robin Fellhauer đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Robin Fellhauer đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Elversberg
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Marco Thiede (13), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Merveille Papela (21), Andreas Muller (16), Killian Corredor (34), Fynn Lakenmacher (19), Oscar Wilhelmsson (29)
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Maximilian Rohr (31), Maurice Neubauer (33), Carlo Sickinger (23), Robin Fellhauer (6), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)
Thay người | |||
61’ | Oscar Vilhelmsson Isac Lidberg | 66’ | Robin Fellhauer Julius Frederik Schmahl |
62’ | Philipp Foerster Luca Marseiler | 72’ | Tom Zimmerschied Luca Schnellbacher |
62’ | Andreas Mueller Jean-Paul Boetius | 81’ | Lukas Petkov Manuel Feil |
80’ | Fynn Lakenmacher Guille Bueno | 82’ | Elias Baum Arne Sicker |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Brunst | Tim Boss | ||
Guille Bueno | Florian Le Joncour | ||
Isac Lidberg | Manuel Feil | ||
Luca Marseiler | Julius Frederik Schmahl | ||
Jean-Paul Boetius | Paul Stock | ||
Meldin Dreskovic | Younes Ebnoutalib | ||
Luca Schnellbacher | |||
Arne Sicker | |||
Filimon Gerezgiher |
Nhận định Darmstadt vs Elversberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Elversberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại