- Josip Drmic (Thay: Bruno Petkovic)
20 - Luka Menalo (Thay: Dario Spikic)
65 - Stefan Ristovski (Kiến tạo: Martin Baturina)
67 - Gabrijel Rukavina (Thay: Arijan Ademi)
84
- Nais Djouahra (Thay: Antonio Marin)
62 - Emmanuel Banda (Thay: Lindon Selahi)
63 - Alen Grgic (Thay: Prince Obeng Ampem)
71 - Adrian Liber (Thay: Niko Jankovic)
71 - Deni Juric (Thay: Matija Frigan)
86
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Rijeka
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Rijeka
Thay người | |||
20’ | Bruno Petkovic Josip Drmic | 62’ | Antonio Marin Nais Djouahra |
65’ | Dario Spikic Luka Menalo | 63’ | Lindon Selahi Emmanuel Banda |
84’ | Arijan Ademi Gabrijel Rukavina | 71’ | Niko Jankovic Adrian Liber |
71’ | Prince Obeng Ampem Alen Grgic | ||
86’ | Matija Frigan Deni Juric |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Zagorac | Martin Zlomislic | ||
Ivan Nevistic | Bruno Goda | ||
Sadegh Moharrami | Matej Mitrovic | ||
Josip Drmic | Adrian Liber | ||
Marko Bulat | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Jakov Gurlica | Anton Kresic | ||
Luka Vrbancic | Emmanuel Banda | ||
Mauro Perkovic | Mato Stanic | ||
Gabrijel Rukavina | Ivan Smolcic | ||
Luka Lukanic | Alen Grgic | ||
Luka Menalo | Deni Juric | ||
Petar Bockaj | Marco Djuricin | ||
Nais Djouahra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại