- (og) Antun Markovic
9 - Bruno Petkovic (Thay: Josip Drmic)
46 - Martin Baturina (Thay: Josip Misic)
61 - (Pen) Bruno Petkovic
72 - Petar Bockaj (Thay: Dario Spikic)
79 - Sadegh Moharrami (Thay: Stefan Ristovski)
79 - Petar Bockaj
81 - Luka Ivanusec
83 - Antonio Marin (Thay: Mislav Orsic)
89 - Luka Ivanusec
90+4'
- Arber Hoxha
59 - Benedikt Mioc
71 - Ivan Krstanovic (Thay: Mateo Kocijan)
80 - Ante Crnac (Thay: Vinko Soldo)
80 - Marko Martinaga
83 - Seid Behram (Thay: Benedikt Mioc)
84 - Josip Mihalic (Thay: Robert Mudrazija)
84 - Filip Hlevnjak (Thay: Arber Hoxha)
88 - Tomislav Bozic
90+1'
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Slaven
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Slaven
Thay người | |||
46’ | Josip Drmic Bruno Petkovic | 80’ | Vinko Soldo Ante Crnac |
61’ | Josip Misic Martin Baturina | 80’ | Mateo Kocijan Ivan Krstanovic |
79’ | Stefan Ristovski Sadegh Moharrami | 84’ | Robert Mudrazija Josip Mihalic |
79’ | Dario Spikic Petar Bockaj | 84’ | Benedikt Mioc Seid Behram |
89’ | Mislav Orsic Antonio Marin | 88’ | Arber Hoxha Filip Hlevnjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Zagorac | Ante Vukovic | ||
Ivan Nevistic | Matko Zirdum | ||
Sadegh Moharrami | Ante Crnac | ||
Daniel Stefulj | Josip Mihalic | ||
Rasmus Lauritsen | Filip Hlevnjak | ||
Bruno Petkovic | Seid Behram | ||
Martin Baturina | Giannis Christopoulos | ||
Mahir Emreli | Talys Alves Pereira Oliveira | ||
Petar Bockaj | Marco Boras | ||
Antonio Marin | Ivan Krstanovic | ||
Marko Bulat | |||
Emir Dilaver |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại