- Jalen Neal (Thay: Aaron Long)
46 - Cade Cowell (Thay: Jordan Morris)
55 - Cristian Roldan (Thay: Alan Sonora)
66 - Djordje Mihailovic (Thay: Alex Zendejas)
66 - Brandon Vazquez (Thay: John Tolkin)
82 - Brandon Vazquez
88
- Damion Lowe
3 - Damion Lowe (Kiến tạo: Demarai Gray)
13 - (Pen) Leon Bailey
29 - Kemar Michael Lawrence (Thay: Amari'i Bell)
65 - Cory Burke (Thay: Michail Antonio)
75 - Kemar Michael Lawrence
83 - Andre Blake
85 - Shamar Nicholson (Thay: Leon Bailey)
90 - Daniel Johnson (Thay: Demarai Gray)
90
Thống kê trận đấu ĐT Mỹ vs Jamaica
Đội hình xuất phát ĐT Mỹ vs Jamaica
ĐT Mỹ (4-2-3-1): Matt Turner (1), DeAndre Yedlin (2), Matt Miazga (4), Aaron Long (3), John Tolkin (21), Aidan Morris (16), James Sands (8), Alex Zendejas (17), Alan Sonora (7), Jordan Morris (13), Jesus Ferreira (9)
Jamaica (4-4-2): Andre Blake (1), Dexter Lembikisa (2), Damion Onandi Lowe (17), Adrian Mariappa (19), Amari Bell (4), Bobby Reid (10), Kevon Lambert (3), Joel Latibeaudiere (15), Demarai Gray (12), Leon Patrick Bailey (7), Michail Antonio (18)
Thay người | |||
46’ | Aaron Long Jalen Neal | 65’ | Amari'i Bell Kemar Lawrence |
55’ | Jordan Morris Cade Cowell | 75’ | Michail Antonio Cory Burke |
66’ | Alan Sonora Cristian Roldan | 90’ | Leon Bailey Shamar Nicholson |
66’ | Alex Zendejas Djordje Mihailovic | 90’ | Demarai Gray Daniel Johnson |
82’ | John Tolkin Brandon Vazquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Sean Johnson | Coniah Boyce-Clarke | ||
Gabriel Slonina | Jahmali Waite | ||
Bryan Reynolds | Shamar Nicholson | ||
Miles Robinson | Cory Burke | ||
DeJuan Jones | Jonathan Russell | ||
Jalen Neal | Kaheem Anthony Parris | ||
Gianluca Busio | Daniel Johnson | ||
Cristian Roldan | Javain Brown | ||
Djordje Mihailovic | Kemar Lawrence | ||
Cade Cowell | Di'Shon Bernard | ||
Brandon Vazquez | Dujuan Richards |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Mỹ
Thành tích gần đây Jamaica
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | H T T |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | H T T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | T B B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 | B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
2 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | B H T | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
2 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H T B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại