Số người tham dự hôm nay là 44144.
![]() Joshua Kimmich (Kiến tạo: David Raum) 10 | |
![]() (Pen) Ilkay Gundogan 45 | |
![]() Thomas Mueller 51 | |
![]() Antonio Ruediger 61 | |
![]() Timo Werner (Kiến tạo: Serge Gnabry) 68 | |
![]() Timo Werner (Kiến tạo: Serge Gnabry) 69 | |
![]() Degnand Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Federico Dimarco) 78 | |
![]() Leroy Sane 82 | |
![]() Alessandro Bastoni (Kiến tạo: Federico Dimarco) 90 |
Thống kê trận đấu ĐT Đức vs ĐT Italia


Diễn biến ĐT Đức vs ĐT Italia
Tỷ lệ cầm bóng: Đức: 61%, Ý: 39%.
Đức với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Đức: 60%, Ý: 40%.
Đức đang kiểm soát bóng.
Federico Dimarco thực hiện pha kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Alessandro Bastoni của Ý đánh đầu đưa bóng về lưới nhà!

G O O O O A A A L Ý điểm.
Federico Dimarco bên phía Italia thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Joshua Kimmich giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Gianluca Caprari bên phía Ý thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Federico Dimarco đánh đầu từ cự ly xa, buộc thủ môn Manuel Neuer phải cản phá. Phạt góc.
David Raum bị phạt vì đẩy Degnand Wilfried Gnonto.
Đức đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Ý.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Làm thế nào mà anh ấy bỏ lỡ điều đó? Anton Stach có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng bằng cách nào đó lại đi chệch mục tiêu!
Leroy Sane của Đức chuyền bóng cho đồng đội.
Lukas Nmecha thực hiện một quả tạt ...
Tỷ lệ cầm bóng: Đức: 61%, Ý: 39%.
Đội hình xuất phát ĐT Đức vs ĐT Italia
ĐT Đức (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Lukas Klostermann (16), Niklas Sule (15), Antonio Rudiger (2), David Raum (3), Joshua Kimmich (6), Ilkay Gundogan (21), Jonas Hofmann (18), Thomas Muller (13), Leroy Sane (19), Leroy Sane (19), Timo Werner (9)
ĐT Italia (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Davide Calabria (6), Gianluca Mancini (5), Alessandro Bastoni (23), Leonardo Spinazzola (3), Davide Frattesi (21), Bryan Cristante (16), Nicolo Barella (18), Matteo Politano (17), Giacomo Raspadori (22), Degnand Wilfried Gnonto (11)


Thay người | |||
64’ | Jonas Hofmann Serge Gnabry | 44’ | Matteo Politano Luiz Felipe |
75’ | Timo Werner Lukas Nmecha | 46’ | Giacomo Raspadori Giorgio Scalvini |
75’ | Thomas Mueller Jamal Musiala | 46’ | Davide Frattesi Gianluca Caprari |
87’ | Ilkay Gundogan Anton Stach | 65’ | Leonardo Spinazzola Federico Dimarco |
87’ | Niklas Suele Jonathan Tah | 78’ | Gianluca Mancini Gianluca Scamacca |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Stach | Pierluigi Gollini | ||
Kevin Trapp | Alessio Cragno | ||
Oliver Baumann | Giovanni Di Lorenzo | ||
Jonathan Tah | Luiz Felipe | ||
Thilo Kehrer | Salvatore Esposito | ||
Kai Havertz | Gianluca Scamacca | ||
Leon Goretzka | Manuel Locatelli | ||
Serge Gnabry | Matteo Pessina | ||
Lukas Nmecha | Federico Dimarco | ||
Jamal Musiala | Francesco Acerbi | ||
Benjamin Henrichs | Giorgio Scalvini | ||
Julian Brandt | Gianluca Caprari |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định ĐT Đức vs ĐT Italia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Đức
Thành tích gần đây ĐT Italia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại